Bản dịch của từ Onshoring trong tiếng Việt
Onshoring

Onshoring (Noun)
Hoạt động chuyển hoạt động kinh doanh đã được chuyển ra nước ngoài trở về quốc gia nơi nó được chuyển đến ban đầu.
The practice of transferring a business operation that was moved overseas back to the country from which it was originally relocated.
Onshoring can help boost the economy by creating more local jobs.
Việc đưa sản xuất trở lại đất nước có thể giúp kích thích nền kinh tế bằng cách tạo ra nhiều việc làm địa phương hơn.
Some people believe onshoring is a better option than offshoring.
Một số người tin rằng việc đưa sản xuất trở lại đất nước là một lựa chọn tốt hơn so với việc chuyển sản xuất ra nước ngoài.
Is onshoring becoming a popular trend in the business world today?
Liệu việc đưa sản xuất trở lại đất nước có đang trở thành một xu hướng phổ biến trong thế giới kinh doanh ngày nay không?
Onshoring là thuật ngữ chỉ quá trình đưa hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ trở về nước mình, thay vì thực hiện tại các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn. Khái niệm này thường liên quan đến việc giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng và tăng cường kiểm soát chất lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, onshoring được sử dụng phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng thuật ngữ "reshoring". Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế toàn cầu.
Từ "onshoring" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "on-" và danh từ "shore". Tiền tố "on-" phản ánh khái niệm về việc đưa hoạt động sản xuất và dịch vụ trở lại quê hương, trong khi "shore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ora", có nghĩa là bờ biển. Khái niệm này xuất hiện từ đầu thế kỷ 21, khi các doanh nghiệp tìm cách giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng và tăng cường tính bền vững. Từ đó, "onshoring" hiện nay được sử dụng để chỉ việc đưa các hoạt động sản xuất về nước để cải thiện hiệu quả kinh tế.
Từ "onshoring" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do cấu trúc từ ngữ chủ yếu liên quan đến kinh tế và sản xuất. Trong bối cảnh rộng hơn, "onshoring" được sử dụng để chỉ việc di dời quy trình sản xuất từ nước ngoài về lại quốc gia nơi doanh nghiệp hoạt động. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, chuỗi cung ứng và chính sách kinh tế.