Bản dịch của từ Onshoring trong tiếng Việt

Onshoring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onshoring (Noun)

ˈɑnʃɚɨŋ
ˈɑnʃɚɨŋ
01

Hoạt động chuyển hoạt động kinh doanh đã được chuyển ra nước ngoài trở về quốc gia nơi nó được chuyển đến ban đầu.

The practice of transferring a business operation that was moved overseas back to the country from which it was originally relocated.

Ví dụ

Onshoring can help boost the economy by creating more local jobs.

Việc đưa sản xuất trở lại đất nước có thể giúp kích thích nền kinh tế bằng cách tạo ra nhiều việc làm địa phương hơn.

Some people believe onshoring is a better option than offshoring.

Một số người tin rằng việc đưa sản xuất trở lại đất nước là một lựa chọn tốt hơn so với việc chuyển sản xuất ra nước ngoài.

Is onshoring becoming a popular trend in the business world today?

Liệu việc đưa sản xuất trở lại đất nước có đang trở thành một xu hướng phổ biến trong thế giới kinh doanh ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onshoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onshoring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.