Bản dịch của từ Onwards trong tiếng Việt
Onwards

Onwards (Adverb)
The charity event will continue onwards with more donations expected.
Sự kiện từ thiện sẽ tiếp tục với mong đợi có nhiều đóng góp hơn.
The social campaign aims to move onwards towards a brighter future.
Chiến dịch xã hội nhằm di chuyển về phía trước với tương lai sáng sủa hơn.
The community project is heading onwards to reach its completion soon.
Dự án cộng đồng đang hướng tới việc hoàn thành sớm.
Từ "onwards" thường được sử dụng để diễn tả thời gian từ một thời điểm xác định trở đi. Nó có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa. Dưới dạng viết, từ này không có biến thể chính, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "s" hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "onwards" thường xuất hiện trong các câu chỉ thời gian hoặc hành động, như "from 2020 onwards".
Từ "onwards" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "onweard", trong đó "on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "an" có nghĩa là "trên" hoặc "tiến về phía", và "weard" có nghĩa là "hướng". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "progredi", ám chỉ sự tiến triển. Từ thế kỷ 15, "onwards" đã được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc tiến lên về phía trước, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, phản ánh tính chất tiến bộ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "onwards" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, với tần suất sử dụng trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc tiến trình trong các tình huống như mô tả sự phát triển hoặc tiến bộ từ một thời điểm cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật và các văn bản biểu đạt kiện nghị, nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc tiến bộ trong các dự án hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



