Bản dịch của từ Open-air trong tiếng Việt

Open-air

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-air (Adjective)

ˈoʊpn ɛɹ
ˈoʊpn ɛɹ
01

Liên quan đến hoặc diễn ra ngoài trời.

Pertaining to or taking place in the open air.

Ví dụ

The open-air concert was a huge success.

Buổi hòa nhạc ngoài trời đã thành công lớn.

We enjoyed the open-air market on the weekend.

Chúng tôi thích thú với chợ ngoài trời vào cuối tuần.

The open-air movie screening was free for everyone.

Buổi chiếu phim ngoài trời miễn phí cho mọi người.

Open-air (Noun)

ˈoʊpn ɛɹ
ˈoʊpn ɛɹ
01

Không gian hoặc môi trường ngoài trời, không có tường hoặc trần bao quanh.

Outdoor space or environment not enclosed by walls or ceilings.

Ví dụ

The open-air concert was a huge success.

Buổi hòa nhạc ngoài trời đã thành công lớn.

We enjoyed dining in the open-air restaurant by the beach.

Chúng tôi thích thưởng thức đồ ăn trong nhà hàng ngoài trời bên bãi biển.

The park has a lovely open-air theater for performances.

Công viên có một nhà hát ngoài trời dễ thương cho các buổi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-air

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.