Bản dịch của từ Open all hours trong tiếng Việt

Open all hours

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open all hours (Phrase)

ˈoʊpən ˈɔl ˈaʊɚz
ˈoʊpən ˈɔl ˈaʊɚz
01

Luôn có sẵn hoặc tiếp cận; không đóng vào bất kỳ lúc nào.

Always available or accessible; not closed at any time.

Ví dụ

The new coffee shop is open all hours for late-night students.

Quán cà phê mới mở cửa suốt 24 giờ cho sinh viên đêm.

The grocery store is not open all hours on weekends.

Cửa hàng tạp hóa không mở cửa suốt 24 giờ vào cuối tuần.

Is the library open all hours during exam week?

Thư viện có mở cửa suốt 24 giờ trong tuần thi không?

02

Hoạt động liên tục mà không có giờ đóng cố định.

Operating continuously without set closing times.

Ví dụ

The café on Main Street is open all hours for customers.

Quán cà phê trên Phố Chính mở cửa suốt giờ cho khách hàng.

The grocery store is not open all hours during holidays.

Cửa hàng tạp hóa không mở cửa suốt giờ vào ngày lễ.

Is the convenience store open all hours on weekends?

Cửa hàng tiện lợi có mở cửa suốt giờ vào cuối tuần không?

03

Đề cập đến các doanh nghiệp hoặc cơ sở luôn mở cửa cho khách hàng.

Referring to businesses or establishments that are always open to customers.

Ví dụ

The café downtown is open all hours for late-night students.

Quán cà phê ở trung tâm thành phố mở cửa suốt đêm cho sinh viên.

Many shops are not open all hours on weekends.

Nhiều cửa hàng không mở cửa suốt giờ vào cuối tuần.

Are there any restaurants open all hours in this area?

Có nhà hàng nào mở cửa suốt giờ trong khu vực này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open all hours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open all hours

Không có idiom phù hợp