Bản dịch của từ Open arms trong tiếng Việt

Open arms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open arms (Phrase)

ˈoʊpən ˈɑɹmz
ˈoʊpən ˈɑɹmz
01

Một cách rất thân thiện, không hề tỏ ra chỉ trích hay phản đối.

In a very friend way without showing any criticism or disapproval.

Ví dụ

The community welcomed the new members with open arms.

Cộng đồng đã chào đón các thành viên mới một cách thân thiện.

The charity organization embraced the refugees with open arms.

Tổ chức từ thiện đã ôm mạnh người tị nạn một cách thân thiện.

The school staff greeted the students with open arms on the first day.

Nhân viên trường đã chào đón học sinh một cách thân thiện vào ngày đầu tiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open arms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open arms

Không có idiom phù hợp