Bản dịch của từ Open arms trong tiếng Việt
Open arms

Open arms (Phrase)
The community welcomed the new members with open arms.
Cộng đồng đã chào đón các thành viên mới một cách thân thiện.
The charity organization embraced the refugees with open arms.
Tổ chức từ thiện đã ôm mạnh người tị nạn một cách thân thiện.
The school staff greeted the students with open arms on the first day.
Nhân viên trường đã chào đón học sinh một cách thân thiện vào ngày đầu tiên.
Cụm từ "open arms" thường được sử dụng để diễn tả một thái độ thân thiện và chào đón nồng nhiệt đối với người khác. Trong tiếng Anh, cụm này mang nghĩa biểu thị sự chấp nhận và hỗ trợ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng, nhưng có thể phản ánh phong cách và văn hóa riêng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong văn học để thể hiện tình cảm ấm áp.
Cụm từ "open arms" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "aperta arma", trong đó "aperta" có nghĩa là mở và "arma" có nghĩa là cánh tay. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với hình ảnh chào đón, thể hiện tình cảm và sự tiếp nhận. Ngày nay, "open arms" được dùng để chỉ sự hiến dâng tình cảm, giúp đỡ, và chào đón một cách nồng nhiệt đối với người khác, phản ánh tinh thần cộng đồng và sự bao dung.
Cụm từ "open arms" thường không xuất hiện độc lập trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề tình cảm, sự chào đón hay quan hệ xã hội. Từ này thường được sử dụng trong tình huống biểu thị sự cởi mở hoặc hòa nhập, chẳng hạn như chào đón bạn bè, người thân, hoặc trong văn bản văn học để thể hiện sự ấm áp, thân thiện. Tình huống này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về gia đình và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp