Bản dịch của từ Open standard trong tiếng Việt

Open standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open standard(Noun)

ˈoʊpən stˈændɚd
ˈoʊpən stˈændɚd
01

Một tiêu chuẩn được công khai và có nhiều quyền sử dụng đi kèm.

A standard that is publicly available and has various rights to use associated with it.

Ví dụ
02

Một đặc điểm kỹ thuật được phát triển và chấp nhận bởi sự đồng thuận thay vì bởi một tổ chức duy nhất.

A specification that is developed and accepted by consensus rather than by a single organization.

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn khuyến khích sự tương tác và khả năng tương thích giữa các sản phẩm và hệ thống.

A standard that encourages interoperability and compatibility between products and systems.

Ví dụ