Bản dịch của từ Open standard trong tiếng Việt

Open standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open standard (Noun)

ˈoʊpən stˈændɚd
ˈoʊpən stˈændɚd
01

Một tiêu chuẩn được công khai và có nhiều quyền sử dụng đi kèm.

A standard that is publicly available and has various rights to use associated with it.

Ví dụ

The open standard allows everyone to access the social media guidelines.

Tiêu chuẩn mở cho phép mọi người truy cập hướng dẫn mạng xã hội.

Not all social platforms follow an open standard for user data.

Không phải tất cả các nền tảng xã hội đều tuân theo tiêu chuẩn mở cho dữ liệu người dùng.

Is the open standard beneficial for social interaction and communication?

Liệu tiêu chuẩn mở có lợi cho tương tác và giao tiếp xã hội không?

02

Một đặc điểm kỹ thuật được phát triển và chấp nhận bởi sự đồng thuận thay vì bởi một tổ chức duy nhất.

A specification that is developed and accepted by consensus rather than by a single organization.

Ví dụ

The open standard for data sharing promotes collaboration among social organizations.

Tiêu chuẩn mở cho việc chia sẻ dữ liệu thúc đẩy sự hợp tác giữa các tổ chức xã hội.

Many social groups do not use an open standard for communication.

Nhiều nhóm xã hội không sử dụng tiêu chuẩn mở cho giao tiếp.

Is the open standard widely accepted in social media platforms today?

Tiêu chuẩn mở có được chấp nhận rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội hôm nay không?

03

Một tiêu chuẩn khuyến khích sự tương tác và khả năng tương thích giữa các sản phẩm và hệ thống.

A standard that encourages interoperability and compatibility between products and systems.

Ví dụ

The open standard promotes collaboration among different social media platforms.

Tiêu chuẩn mở khuyến khích sự hợp tác giữa các nền tảng mạng xã hội.

An open standard does not limit access to social services for users.

Tiêu chuẩn mở không giới hạn quyền truy cập vào dịch vụ xã hội cho người dùng.

Is the open standard effective in enhancing social network compatibility?

Tiêu chuẩn mở có hiệu quả trong việc nâng cao tính tương thích mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open standard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open standard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.