Bản dịch của từ Open the throttle trong tiếng Việt
Open the throttle

Open the throttle (Verb)
They decided to open the throttle during the charity race.
Họ quyết định mở ga trong cuộc đua từ thiện.
She did not open the throttle at the community event.
Cô ấy đã không mở ga tại sự kiện cộng đồng.
Did you open the throttle for the social gathering last week?
Bạn đã mở ga cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Open the throttle (Phrase)
Để tăng tốc hoặc tăng cường hoạt động hoặc nỗ lực.
To accelerate or increase activity or effort.
Many activists open the throttle for climate change awareness campaigns this year.
Nhiều nhà hoạt động tăng cường các chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu năm nay.
The community did not open the throttle during the recent protests.
Cộng đồng không tăng cường hoạt động trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the organization open the throttle for social justice initiatives in 2023?
Tổ chức có tăng cường các sáng kiến công bằng xã hội trong năm 2023 không?
"Có mở ga" là một cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh giao thông và du lịch, có nghĩa là tăng tốc độ hoặc thể hiện sự tăng cường năng lượng trong một quá trình nào đó. Thường được sử dụng trong lĩnh vực môtô hoặc ô tô, cụm từ này chỉ hành động mở rộng van ga làm tăng cường khả năng vận hành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong viết lẫn nói, mặc dù có thể có một số khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa liên quan đến việc sử dụng phương tiện giao thông.
Cụm từ "open the throttle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "throttle" bắt nguồn từ tiếng Latin "torere", có nghĩa là "xoay lại" hoặc "siết lại". Trong lịch sử, cụm từ này ám chỉ đến việc điều chỉnh lưu lượng nhiên liệu trong động cơ, cho phép tăng tốc độ và công suất. Ngày nay, "open the throttle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngụ ý việc gia tăng sự nỗ lực hoặc hoạt động, đồng thời phản ánh ý nghĩa của việc thúc đẩy hoặc tối ưu hóa hiệu suất.
Câu thành ngữ "open the throttle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể liên quan đến các tình huống mô tả hành động thúc đẩy tốc độ hoặc hiệu suất, thường trong bối cảnh giao thông hoặc kỹ thuật. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết về cơ khí hoặc động cơ. Cụm từ này thông dụng trong ngành công nghiệp ô tô hoặc hàng không, diễn tả việc tăng công suất hoặc năng lực vận hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp