Bản dịch của từ Open trade trong tiếng Việt
Open trade
Open trade (Phrase)
Open trade promotes economic growth and cultural exchange.
Thương mại mở thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và trao đổi văn hóa.
Globalization has led to increased open trade opportunities worldwide.
Toàn cầu hóa đã dẫn đến tăng cơ hội thương mại mở trên toàn thế giới.
Countries benefit from open trade agreements for mutual development.
Các quốc gia hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại mở để phát triển chung.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Open trade cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Open trade" đề cập đến chính sách thương mại cho phép hàng hóa và dịch vụ có thể được trao đổi tự do giữa các quốc gia mà không có các rào cản thương mại như thuế quan hay hạn ngạch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "open trade" có thể được xem như tích cực ở Mỹ hơn, nhấn mạnh vào tự do kinh doanh, trong khi ở Anh có thể liên quan đến các thảo luận về bảo hộ.
Cụm từ "open trade" xuất phát từ từ "open", có nguồn gốc Latinh là "aperire", nghĩa là "mở". "Trade" xuất hiện từ tiếng Anglo-Saxon "trade", có nghĩa là "thương mại" hoặc "trao đổi". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc tạo ra môi trường thương mại tự do, không rào cản, khuyến khích sự lưu thông hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan chặt chẽ đến chính sách kinh tế toàn cầu và tự do hoá thương mại.
Cụm từ "open trade" thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và thương mại quốc tế, có độ phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "open trade" thường được đề cập trong các đề tài liên quan đến chính sách thương mại, toàn cầu hóa và tác động kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và kinh tế nhằm nhấn mạnh lợi ích của việc giảm rào cản thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp