Bản dịch của từ Open trade trong tiếng Việt

Open trade

Phrase

Open trade (Phrase)

01

Một hệ thống thương mại trong đó hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin có thể được mua và bán mà không có bất kỳ hạn chế hoặc rào cản nào.

A system of trading in which goods services or information can be bought and sold without any restrictions or barriers.

Ví dụ

Open trade promotes economic growth and cultural exchange.

Thương mại mở thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và trao đổi văn hóa.

Globalization has led to increased open trade opportunities worldwide.

Toàn cầu hóa đã dẫn đến tăng cơ hội thương mại mở trên toàn thế giới.

Countries benefit from open trade agreements for mutual development.

Các quốc gia hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại mở để phát triển chung.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open trade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open trade

Không có idiom phù hợp