Bản dịch của từ Opener trong tiếng Việt

Opener

Noun [U/C]

Opener (Noun)

ˈoʊpənɚ
ˈoʊpənəɹ
01

Dụng cụ để mở vật gì đó, đặc biệt là đồ đựng.

A device for opening something, especially a container.

Ví dụ

The bottle opener was missing from the party supplies.

Cái mở nắp chai bị thiếu trong đồ dùng tiệc.

She used the can opener to prepare food for the event.

Cô ấy đã sử dụng cái mở nắp lon để chuẩn bị thức ăn cho sự kiện.

02

Sự kiện đầu tiên trong chuỗi sự kiện, trò chơi hoặc hành động.

The first in a series of events, games, or actions.

Ví dụ

She was the opener at the charity concert last night.

Cô ấy là người mở đầu tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.

The opener of the art exhibition was a famous painter.

Người mở đầu của triển lãm nghệ thuật là một họa sĩ nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opener

Không có idiom phù hợp