Bản dịch của từ Opener trong tiếng Việt
Opener

Opener (Noun)
Dụng cụ để mở vật gì đó, đặc biệt là đồ đựng.
A device for opening something, especially a container.
The bottle opener was missing from the party supplies.
Cái mở nắp chai bị thiếu trong đồ dùng tiệc.
She used the can opener to prepare food for the event.
Cô ấy đã sử dụng cái mở nắp lon để chuẩn bị thức ăn cho sự kiện.
The wine opener broke while trying to open a bottle.
Cái mở nắp rượu vỡ khi cố mở một chai.
Sự kiện đầu tiên trong chuỗi sự kiện, trò chơi hoặc hành động.
The first in a series of events, games, or actions.
She was the opener at the charity concert last night.
Cô ấy là người mở đầu tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
The opener of the art exhibition was a famous painter.
Người mở đầu của triển lãm nghệ thuật là một họa sĩ nổi tiếng.
The opener of the conference set a positive tone for the event.
Người mở đầu của hội nghị tạo ra một tinh thần tích cực cho sự kiện.
Dạng danh từ của Opener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opener | Openers |
Họ từ
Từ "opener" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ một dụng cụ hoặc thiết bị dùng để mở một vật gì đó, như chai hoặc hộp. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những điều hoặc sự kiện mở đầu trong một ngữ cảnh cụ thể, như trong một cuộc hội thảo hay buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "opener" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu; tiếng Anh Anh đôi khi ưu tiên các thuật ngữ cụ thể hơn tùy theo ngữ cảnh.
Từ "opener" xuất phát từ động từ tiếng Anh "open", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", nghĩa là "mở ra". Trong lịch sử, "opener" ban đầu được sử dụng để chỉ công cụ hoặc vật dụng giúp mở ra một cái gì đó. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các công cụ vật lý mà còn mở rộng để mô tả những khởi đầu, cơ hội hoặc tác nhân kích thích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, phản ánh sự biến đổi trong ý nghĩa qua thời gian.
Từ "opener" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu ngữ cảnh cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để chỉ một khái niệm mở đầu cho một chủ đề hoặc một cuộc hội thoại. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ "opener" thường liên quan đến các sự kiện, bài thuyết trình, hoặc sản phẩm khởi đầu tạo điều kiện cho giao tiếp hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



