Bản dịch của từ Opening balance trong tiếng Việt
Opening balance
Opening balance (Noun)
The opening balance for my savings account was $1,000 in January.
Số dư mở đầu cho tài khoản tiết kiệm của tôi là 1.000 đô la vào tháng Giêng.
The opening balance does not include any recent transactions or deposits.
Số dư mở đầu không bao gồm bất kỳ giao dịch hoặc khoản tiền gửi gần đây nào.
What was the opening balance for the charity's account last year?
Số dư mở đầu cho tài khoản của tổ chức từ thiện năm ngoái là bao nhiêu?
"Opening balance" là thuật ngữ kế toán chỉ số dư tài khoản vào thời điểm bắt đầu một kỳ kế toán, phản ánh tài sản hoặc nợ phải trả ban đầu. Khi sử dụng, cụm từ này tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh thực tiễn, các yêu cầu ghi chép và báo cáo tài chính có thể có sự khác biệt. Việc hiểu rõ về "opening balance" là rất quan trọng trong việc phân tích và xác định tình hình tài chính của một tổ chức.
Cụm từ "opening balance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "open" được xuất phát từ "aperire", nghĩa là "mở ra", còn "balance" từ "bilanx", nghĩa là "cân đối". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực kế toán để chỉ số dư tài khoản vào thời điểm bắt đầu một kỳ kế toán. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vào việc xác định trạng thái tài chính ban đầu, từ đó tạo cơ sở cho việc theo dõi và phân tích tài chính.
Cụm từ "opening balance" xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết liên quan đến chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong ngữ cảnh học thuật, "opening balance" thường được sử dụng để chỉ số dư bắt đầu trong một tài khoản ngân hàng hoặc sổ sách kế toán. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các báo cáo tài chính và phân tích dữ liệu, trong các tình huống liên quan đến lập ngân sách, dự toán chi tiêu, và quản lý tài chính cá nhân.