Bản dịch của từ Operate on trong tiếng Việt

Operate on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operate on(Verb)

ˈɑpɚˌeɪt ˈɑn
ˈɑpɚˌeɪt ˈɑn
01

Thực hiện một ca phẫu thuật trên ai đó hoặc cái gì đó

To perform a surgical operation on someone or something

Ví dụ
02

Hoạt động hoặc vận hành theo một cách xác định

To work or function in a specified way

Ví dụ
03

Ảnh hưởng hoặc tác động đến cái gì đó

To influence or affect something

Ví dụ