Bản dịch của từ Operate on trong tiếng Việt
Operate on

Operate on (Verb)
Doctors operate on patients to improve their health and quality of life.
Các bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Surgeons do not operate on patients without proper consent and preparation.
Các bác sĩ phẫu thuật không phẫu thuật cho bệnh nhân mà không có sự đồng ý và chuẩn bị hợp lý.
Do doctors operate on all patients regardless of their age or condition?
Có phải các bác sĩ phẫu thuật cho tất cả bệnh nhân bất kể độ tuổi hay tình trạng không?
Nonprofits operate on limited budgets to support their community programs effectively.
Các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động với ngân sách hạn chế để hỗ trợ các chương trình cộng đồng.
Many social initiatives do not operate on clear guidelines or objectives.
Nhiều sáng kiến xã hội không hoạt động theo hướng dẫn hoặc mục tiêu rõ ràng.
Do local charities operate on donations from the community every year?
Các tổ chức từ thiện địa phương có hoạt động dựa trên sự quyên góp từ cộng đồng mỗi năm không?
Social media can operate on public opinion and influence political decisions.
Mạng xã hội có thể tác động đến ý kiến công chúng và ảnh hưởng đến quyết định chính trị.
Social issues do not operate on a single factor; many contribute.
Các vấn đề xã hội không chỉ tác động từ một yếu tố; nhiều yếu tố góp phần.
How do economic conditions operate on social stability in cities like Detroit?
Điều kiện kinh tế tác động đến sự ổn định xã hội ở các thành phố như Detroit như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



