Bản dịch của từ Operationalize trong tiếng Việt
Operationalize

Operationalize (Verb)
The government decided to operationalize new social programs for the community.
Chính phủ quyết định vận hành các chương trình xã hội mới cho cộng đồng.
The organization aims to operationalize their outreach initiatives in impoverished areas.
Tổ chức nhằm mục tiêu vận hành các sáng kiến tiếp cận của họ ở các khu vực nghèo khó.
It is essential to operationalize the plan to address social inequalities effectively.
Việc vận hành kế hoạch để giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả là cần thiết.
Researchers operationalize variables to measure social phenomena accurately.
Nhà nghiên cứu biến operationalize để đo lường hiện tượng xã hội một cách chính xác.
The study operationalized the concept of social integration for analysis.
Nghiên cứu operationalized khái niệm tích hợp xã hội để phân tích.
To operationalize the theory, specific social indicators were carefully selected.
Để operationalize lý thuyết, các chỉ số xã hội cụ thể đã được lựa chọn cẩn thận.
Từ "operationalize" có nghĩa là biến một khái niệm lý thuyết thành một quy trình hoặc hành động cụ thể để có thể đo lường và thực hiện trong thực tế. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và kinh doanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa; tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh học thuật và chương trình nghiên cứu.
Từ "operationalize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "operate", xuất phát từ tiếng Latinh "operari", nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Trong bối cảnh nghiên cứu và khoa học xã hội, từ này được sử dụng để chỉ hành động chuyển đổi các khái niệm trừu tượng thành các phương pháp hoặc quy trình có thể đo lường được. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu và xu hướng hiện đại trong việc cụ thể hóa các lý thuyết nhằm phục vụ cho việc phân tích và ứng dụng thực tiễn.
Từ "operationalize" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong IELTS, nơi nó có thể được tìm thấy trong các bài viết và phần thi nói về các phương pháp nghiên cứu hoặc chiến lược quản lý. Tần suất của từ này thấp, chủ yếu trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, quản lý và tâm lý học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi chuyển đổi lý thuyết thành hành động thực tiễn hoặc trong việc xác định cách thức thực hiện một khái niệm trong nghiên cứu.