Bản dịch của từ Opiate trong tiếng Việt

Opiate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opiate (Adjective)

ˈoʊpiət
ˈoʊpieɪt
01

Liên quan đến, giống hoặc có chứa thuốc phiện.

Relating to resembling or containing opium.

Ví dụ

Many social issues relate to opiate addiction in our community.

Nhiều vấn đề xã hội liên quan đến nghiện thuốc phiện trong cộng đồng chúng tôi.

Opiate use does not solve the problems in society today.

Việc sử dụng thuốc phiện không giải quyết vấn đề trong xã hội hiện nay.

Is opiate abuse a growing concern in urban areas?

Liệu việc lạm dụng thuốc phiện có phải là một mối quan tâm ngày càng tăng ở các khu vực đô thị không?

Opiate (Noun)

ˈoʊpiət
ˈoʊpieɪt
01

Một loại thuốc có nguồn gốc từ hoặc liên quan đến thuốc phiện.

A drug derived from or related to opium.

Ví dụ

Many people misuse opiates, leading to serious social issues.

Nhiều người lạm dụng thuốc phiện, dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Opiates do not solve social problems; they often create more.

Thuốc phiện không giải quyết được vấn đề xã hội; chúng thường tạo ra nhiều hơn.

Are opiates contributing to the rise of addiction in our society?

Thuốc phiện có góp phần vào sự gia tăng nghiện ngập trong xã hội không?

Opiate (Verb)

ˈoʊpiət
ˈoʊpieɪt
01

Tẩm thuốc phiện.

Impregnate with opium.

Ví dụ

Many communities opiate their youth with harmful substances and false promises.

Nhiều cộng đồng làm cho giới trẻ của họ nghiện chất độc hại.

They do not opiate the public with misleading information about drug use.

Họ không làm cho công chúng nghiện thông tin sai lệch về việc sử dụng ma túy.

Do schools opiate students with unrealistic expectations of success?

Các trường học có làm cho học sinh nghiện những kỳ vọng không thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opiate

Không có idiom phù hợp