Bản dịch của từ Opiate trong tiếng Việt
Opiate

Opiate (Adjective)
Liên quan đến, giống hoặc có chứa thuốc phiện.
Relating to resembling or containing opium.
Many social issues relate to opiate addiction in our community.
Nhiều vấn đề xã hội liên quan đến nghiện thuốc phiện trong cộng đồng chúng tôi.
Opiate use does not solve the problems in society today.
Việc sử dụng thuốc phiện không giải quyết vấn đề trong xã hội hiện nay.
Is opiate abuse a growing concern in urban areas?
Liệu việc lạm dụng thuốc phiện có phải là một mối quan tâm ngày càng tăng ở các khu vực đô thị không?
Opiate (Noun)
Many people misuse opiates, leading to serious social issues.
Nhiều người lạm dụng thuốc phiện, dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Opiates do not solve social problems; they often create more.
Thuốc phiện không giải quyết được vấn đề xã hội; chúng thường tạo ra nhiều hơn.
Are opiates contributing to the rise of addiction in our society?
Thuốc phiện có góp phần vào sự gia tăng nghiện ngập trong xã hội không?
Opiate (Verb)
Tẩm thuốc phiện.
Impregnate with opium.
Many communities opiate their youth with harmful substances and false promises.
Nhiều cộng đồng làm cho giới trẻ của họ nghiện chất độc hại.
They do not opiate the public with misleading information about drug use.
Họ không làm cho công chúng nghiện thông tin sai lệch về việc sử dụng ma túy.
Do schools opiate students with unrealistic expectations of success?
Các trường học có làm cho học sinh nghiện những kỳ vọng không thực tế không?
Họ từ
Opiate là một từ chỉ các hợp chất hóa học chiết xuất từ cây thuốc phiện, thường được sử dụng trong y học để giảm đau hoặc gây ngủ. Trong tiếng Anh, "opiate" thường dùng để chỉ các opium tự nhiên như morphine. Tuy nhiên, "opioid" là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả các hợp chất tổng hợp. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu trong phát âm hơn là hình thức viết, nhưng hai phiên bản đều sử dụng từ này một cách tương đối giống nhau trong ngữ cảnh y khoa.
Từ "opiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opiatum", xuất phát từ "opium", nghĩa là thuốc phiện. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ các chất chiết xuất từ cây thuốc phiện, hiện nay được biết đến với công dụng giảm đau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự chu kỳ giữa y học và tác động của ma túy đối với con người, phản ánh sự phát triển của ngành dược phẩm và vấn đề lạm dụng.
Từ "opiate" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "opiate" chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến y học, tâm lý học và xã hội học, đề cập đến các loại thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các thảo luận về vấn đề lạm dụng thuốc và chính sách y tế cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp