Bản dịch của từ Opportunely trong tiếng Việt
Opportunely
Opportunely (Adverb)
Theo cách phù hợp cho một số mục đích cụ thể.
In a manner suitable for some particular purpose.
She arrived opportunely at the charity event to help organize.
Cô ấy đến đúng lúc tại sự kiện từ thiện để giúp tổ chức.
The volunteers distributed food opportunely to the homeless community.
Các tình nguyện viên phân phát thức ăn đúng lúc cho cộng đồng vô gia cư.
The social worker opportunely provided support to the vulnerable individuals.
Người làm công tác xã hội đúng lúc cung cấp hỗ trợ cho những cá nhân dễ tổn thương.
Theo cách thuận tiện hoặc có lợi tại một thời điểm cụ thể.
In a manner convenient or advantageous at some particular time.
She arrived opportunely for the social event.
Cô ấy đến đúng lúc cho sự kiện xã hội.
He opportunistically joined the social club for networking purposes.
Anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội với mục đích mạng lưới.
The charity fundraiser was opportunely scheduled after the social gathering.
Sự kiện gây quỹ từ thiện được sắp xếp đúng lúc sau buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "opportunely" có nghĩa là xảy ra vào thời điểm thuận lợi hoặc thích hợp. Đây là trạng từ được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra đúng lúc, mang lại hiệu quả tối ưu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "opportunely" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "opportunely" có thể được sử dụng trái ngược với "inopportunely", để chỉ hành động hoặc sự kiện không diễn ra đúng lúc.
Từ "opportunely" bắt nguồn từ tiếng Latinh "opportunus", có nghĩa là "thuận lợi" hoặc "thích hợp". Thuật ngữ này xuất phát từ "ob" (trước) và "portus" (cửa, cổng), ngụ ý rằng thời điểm hoặc điều kiện xảy ra phù hợp với nhu cầu cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự xảy ra đúng lúc, điều này đồng nhất với cách hiểu hiện tại, thường được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt các hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách thuận lợi và kịp thời.
Từ "opportunely" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ sử dụng chủ yếu trong phần Writing và Speaking để mô tả những hành động được thực hiện kịp thời. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, kinh tế hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng thời điểm tốt để đưa ra quyết định hoặc hành động. Từ này phản ánh tính chất kịp thời và cơ hội trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp