Bản dịch của từ Opportunely trong tiếng Việt
Opportunely
Opportunely (Adverb)
Theo cách phù hợp cho một số mục đích cụ thể.
In a manner suitable for some particular purpose.
She arrived opportunely at the charity event to help organize.
Cô ấy đến đúng lúc tại sự kiện từ thiện để giúp tổ chức.
The volunteers distributed food opportunely to the homeless community.
Các tình nguyện viên phân phát thức ăn đúng lúc cho cộng đồng vô gia cư.
Theo cách thuận tiện hoặc có lợi tại một thời điểm cụ thể.
In a manner convenient or advantageous at some particular time.
She arrived opportunely for the social event.
Cô ấy đến đúng lúc cho sự kiện xã hội.
He opportunistically joined the social club for networking purposes.
Anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội với mục đích mạng lưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp