Bản dịch của từ Opportunist trong tiếng Việt
Opportunist
Opportunist (Adjective)
Cơ hội.
He is known for being an opportunist in the social circle.
Anh ấy được biết đến với việc là một opportunistic trong vòng xã hội.
The opportunist behavior was evident during the charity event.
Hành vi opportunist đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
Opportunist (Noun)
She is known as a shrewd opportunist in the business world.
Cô ấy được biết đến là một opportunist khôn ngoan trong thế giới kinh doanh.
The opportunist seized the chance to further his political career.
Người opportunist đã nắm bắt cơ hội để phát triển sự nghiệp chính trị của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp