Bản dịch của từ Opportunist trong tiếng Việt

Opportunist

AdjectiveNoun [U/C]

Opportunist (Adjective)

ˌɑpɚtˈunɪst
ˌɑpɚtˈunɪst
01

Cơ hội.

Opportunistic.

Ví dụ

He is known for being an opportunist in the social circle.

Anh ấy được biết đến với việc là một opportunistic trong vòng xã hội.

The opportunist behavior was evident during the charity event.

Hành vi opportunist đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

Opportunist (Noun)

ˌɑpɚtˈunɪst
ˌɑpɚtˈunɪst
01

Một người tận dụng các cơ hội ngay khi chúng xuất hiện, bất kể kế hoạch hay nguyên tắc.

A person who takes advantage of opportunities as and when they arise, regardless of planning or principle.

Ví dụ

She is known as a shrewd opportunist in the business world.

Cô ấy được biết đến là một opportunist khôn ngoan trong thế giới kinh doanh.

The opportunist seized the chance to further his political career.

Người opportunist đã nắm bắt cơ hội để phát triển sự nghiệp chính trị của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opportunist

Không có idiom phù hợp