Bản dịch của từ Opportunist trong tiếng Việt
Opportunist

Opportunist (Adjective)
Cơ hội.
He is known for being an opportunist in the social circle.
Anh ấy được biết đến với việc là một opportunistic trong vòng xã hội.
The opportunist behavior was evident during the charity event.
Hành vi opportunist đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
She took advantage of the situation, showing her opportunist nature.
Cô ấy tận dụng tình hình, thể hiện bản chất opportunist của mình.
Opportunist (Noun)
She is known as a shrewd opportunist in the business world.
Cô ấy được biết đến là một opportunist khôn ngoan trong thế giới kinh doanh.
The opportunist seized the chance to further his political career.
Người opportunist đã nắm bắt cơ hội để phát triển sự nghiệp chính trị của mình.
Being an opportunist can sometimes lead to success in competitive environments.
Việc làm người opportunist đôi khi có thể dẫn đến thành công trong môi trường cạnh tranh.
Dạng danh từ của Opportunist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opportunist | Opportunists |
Họ từ
Từ "opportunist" chỉ người hoặc động vật có khả năng tận dụng cơ hội để đạt được lợi ích cá nhân, thường mà không quan tâm đến nguyên tắc đạo đức hoặc tác động của hành động đối với người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "opportunist" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ người mưu lợi trong hoàn cảnh không chính đáng.
Từ "opportunist" xuất phát từ tiếng Latin "opportunus", có nghĩa là "thuận lợi" hay "mang lại lợi ích". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân tận dụng những cơ hội hiện tại để đạt được lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến nguyên tắc đạo đức. Ngày nay, "opportunist" thường ám chỉ những người hành động vì lợi ích cá nhân hoặc lợi thế mà không có sự cân nhắc đến giá trị hay tác động xã hội.
Từ "opportunist" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do liên quan đến các chủ đề thảo luận về đạo đức và lựa chọn cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tận dụng cơ hội, có thể là trong kinh doanh, chính trị hoặc xã hội, và đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích hành vi thiếu nguyên tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp