Bản dịch của từ Optical fiber trong tiếng Việt

Optical fiber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optical fiber (Noun)

ˈɑptɨkəl fˈaɪbɚ
ˈɑptɨkəl fˈaɪbɚ
01

Một sợi thủy tinh hoặc nhựa mỏng có thể mang ánh sáng đi xa, dùng trong viễn thông.

A thin thread of glass or plastic that can carry light for long distances used in telecommunications.

Ví dụ

Optical fiber connects thousands of homes in San Francisco for internet access.

Sợi quang kết nối hàng ngàn ngôi nhà ở San Francisco để truy cập internet.

Optical fiber does not work well in heavy rain or storms.

Sợi quang không hoạt động tốt trong mưa lớn hoặc bão.

How does optical fiber improve communication in modern cities like New York?

Sợi quang cải thiện giao tiếp ở các thành phố hiện đại như New York như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optical fiber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optical fiber

Không có idiom phù hợp