Bản dịch của từ Optical illusion trong tiếng Việt
Optical illusion

Optical illusion (Noun)
The artist created an optical illusion with his painting techniques.
Nghệ sĩ tạo ra một ảo giác quang học bằng kỹ thuật vẽ của mình.
People should be aware of optical illusions in photography to avoid mistakes.
Mọi người nên nhận thức về các ảo giác quang học trong nhiếp ảnh để tránh sai lầm.
Can you explain how optical illusions impact visual perception in society?
Bạn có thể giải thích làm thế nào ảo giác quang học ảnh hưởng đến cảm nhận thị giác trong xã hội không?
Optical illusion (Adjective)
Optical illusions can be fascinating to study in social science classes.
Ảo giác có thể rất hấp dẫn để nghiên cứu trong các lớp học khoa học xã hội.
Some people are not easily tricked by optical illusions in social experiments.
Một số người không dễ bị lừa bởi ảo giác trong các thí nghiệm xã hội.
Are optical illusions commonly used as visual aids in social presentations?
Liệu ảo giác có thường được sử dụng như là phương tiện trực quan trong các bài thuyết trình xã hội?
Ảo giác quang học là hiện tượng khi hình ảnh được nhận diện bởi mắt và não bộ dẫn đến sự hiểu lầm về kích thước, hình dạng hoặc vị trí của đối tượng. Bằng cách sử dụng các yếu tố như màu sắc, ánh sáng và cấu trúc, ảo giác quang học có thể gây ra sự phán đoán sai lầm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và nghệ thuật. Cách diễn đạt không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "illusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illusio", có nghĩa là "sự lừa dối" hoặc "sự giả tạo". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tới những hiện tượng đánh lừa giác quan. Kết hợp với "optical", từ này giờ đây mô tả những hiện tượng hình ảnh khiến não bộ cảm nhận sai lệch về hình dáng, màu sắc hoặc chuyển động. Hiện tượng này thể hiện sự tương tác tinh vi giữa ánh sáng và nhận thức, nhấn mạnh tính chủ quan của cảm nhận thị giác.
Cụm từ "optical illusion" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng thị giác hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể phổ biến hơn khi thảo luận về nghệ thuật, tâm lý học, hoặc các đặc điểm trực quan. Trong các ngữ cảnh khác, "optical illusion" thường được sử dụng để diễn đạt các hiện tượng khiến con người nhìn thấy điều không thực, thường được tìm thấy trong giáo dục, quảng cáo và nghệ thuật trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp