Bản dịch của từ Optical illusion trong tiếng Việt

Optical illusion

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optical illusion (Noun)

ˈɑptɪkl ɪlˈuʒn
ˈɑptɪkl ɪlˈuʒn
01

Một thứ đánh lừa con mắt bằng cách có vẻ khác với thực tế của nó.

A thing that deceives the eye by appearing to be other than it is.

Ví dụ

The artist created an optical illusion with his painting techniques.

Nghệ sĩ tạo ra một ảo giác quang học bằng kỹ thuật vẽ của mình.

People should be aware of optical illusions in photography to avoid mistakes.

Mọi người nên nhận thức về các ảo giác quang học trong nhiếp ảnh để tránh sai lầm.

Can you explain how optical illusions impact visual perception in society?

Bạn có thể giải thích làm thế nào ảo giác quang học ảnh hưởng đến cảm nhận thị giác trong xã hội không?

Optical illusion (Adjective)

ˈɑptɪkl ɪlˈuʒn
ˈɑptɪkl ɪlˈuʒn
01

Liên quan đến thị giác hoặc tầm nhìn.

Relating to sight or vision.

Ví dụ

Optical illusions can be fascinating to study in social science classes.

Ảo giác có thể rất hấp dẫn để nghiên cứu trong các lớp học khoa học xã hội.

Some people are not easily tricked by optical illusions in social experiments.

Một số người không dễ bị lừa bởi ảo giác trong các thí nghiệm xã hội.

Are optical illusions commonly used as visual aids in social presentations?

Liệu ảo giác có thường được sử dụng như là phương tiện trực quan trong các bài thuyết trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optical illusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optical illusion

Không có idiom phù hợp