Bản dịch của từ Optimize trong tiếng Việt

Optimize

Verb

Optimize (Verb)

ˈɑptəmˌɑɪz
ˈɑptəmˌɑɪz
01

Tận dụng tốt nhất hoặc hiệu quả nhất (tình huống hoặc nguồn lực)

Make the best or most effective use of (a situation or resource)

Ví dụ

We need to optimize our social media strategy for better engagement.

Chúng ta cần tối ưu hóa chiến lược truyền thông xã hội để tăng tương tác tốt hơn.

She optimized her time by scheduling social events in advance.

Cô ấy tối ưu hóa thời gian bằng cách lên lịch sự kiện xã hội trước.

The organization aims to optimize its impact on social issues.

Tổ chức nhằm mục tiêu tối ưu hóa tác động của mình đối với các vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Optimize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Optimize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Optimized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Optimized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Optimizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Optimizing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Optimize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Moreover, mobile phones also communication channels by increasing contact availability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] To begin with, athletes might not be able to their practice time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I suppose that each person will have their own way to their weekends based on their personal interests [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] People now have better access to health care and education, allowing them to feel a sense of and positivity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Optimize

Không có idiom phù hợp