Bản dịch của từ Optimize trong tiếng Việt
Optimize
Optimize (Verb)
We need to optimize our social media strategy for better engagement.
Chúng ta cần tối ưu hóa chiến lược truyền thông xã hội để tăng tương tác tốt hơn.
She optimized her time by scheduling social events in advance.
Cô ấy tối ưu hóa thời gian bằng cách lên lịch sự kiện xã hội trước.
The organization aims to optimize its impact on social issues.
Tổ chức nhằm mục tiêu tối ưu hóa tác động của mình đối với các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Optimize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Optimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Optimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Optimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Optimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Optimizing |
Họ từ
Tối ưu (optimize) là động từ chỉ hành động cải thiện hiệu suất hoặc hiệu quả của một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm nhằm đạt được kết quả tốt nhất có thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "optimize" thường được sử dụng để mô tả việc cải thiện thuật toán hoặc mã lập trình. Khả năng diễn đạt này hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến khoa học máy tính.
Từ "optimize" có nguồn gốc từ động từ Latin "optimum", có nghĩa là "tốt nhất". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh nguyên tắc cải tiến và nâng cao hiệu suất trong các lĩnh vực như công nghệ và kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của "optimize" gắn liền với việc tối ưu hóa quy trình và kết quả, nhằm đạt được hiệu quả cao nhất có thể trong các tình huống cụ thể.
Từ "optimize" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến công nghệ, kinh doanh và quản lý. Trong ngữ cảnh này, từ thường được dùng để mô tả quá trình cải thiện hiệu quả hoặc hiệu suất. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi nó chỉ việc tối ưu hóa các quy trình hoặc hệ thống nhằm đạt được kết quả tốt nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp