Bản dịch của từ Oral herpes trong tiếng Việt

Oral herpes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral herpes (Noun)

ˈɔɹəl hɝˈpiz
ˈɔɹəl hɝˈpiz
01

Nhiễm virus gây ra mụn nước nhỏ đau ở miệng và môi.

A viral infection causing small painful blisters on the mouth and lips.

Ví dụ

Oral herpes affects many people in social settings, especially during gatherings.

Herpes miệng ảnh hưởng đến nhiều người trong các bối cảnh xã hội.

Oral herpes does not spread through casual conversations at parties.

Herpes miệng không lây lan qua các cuộc trò chuyện bình thường tại tiệc.

Does oral herpes cause discomfort in social interactions or events?

Herpes miệng có gây khó chịu trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oral herpes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oral herpes

Không có idiom phù hợp