Bản dịch của từ Oratorically trong tiếng Việt
Oratorically

Oratorically (Adverb)
The speaker oratorically addressed the crowd at the community event.
Người diễn thuyết đã nói một cách hùng hồn trước đám đông tại sự kiện cộng đồng.
She did not speak oratorically during the informal gathering last week.
Cô ấy đã không nói một cách hùng hồn trong buổi gặp gỡ không chính thức tuần trước.
Did he present his ideas oratorically at the social meeting?
Liệu anh ấy có trình bày ý tưởng một cách hùng hồn tại cuộc họp xã hội không?
Từ "oratorically" là trạng từ được hình thành từ danh từ "orator", có nghĩa là một diễn giả hoặc người thuyết trình. "Oratorically" diễn tả hành động hoặc khả năng nói trước công chúng một cách hùng hồn và thuyết phục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách sử dụng; tuy nhiên, khi phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật thuyết trình và diễn đạt.
Từ "oratorically" bắt nguồn từ tiếng Latin "orator", có nghĩa là "người diễn thuyết". Đến thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động diễn thuyết hoặc khả năng làm điều đó một cách hiệu quả. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" trong tiếng Anh tạo ra từ chỉ phẩm chất hoặc cách thức, thể hiện việc diễn thuyết một cách có kỹ năng, hấp dẫn và thuyết phục. Sử dụng hiện tại của nó phản ánh tầm quan trọng của nghệ thuật hùng biện trong giao tiếp.
Từ "oratorically" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi kỹ năng hùng biện và thuyết trình được yêu cầu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách thể hiện ý tưởng qua bài phát biểu hoặc thuyết trình, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục và truyền thông. Từ này phản ánh cách thức thể hiện ý tưởng một cách hùng hồn và thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp