Bản dịch của từ Oratorically trong tiếng Việt

Oratorically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oratorically (Adverb)

ɑɹətˈɑɹɪklli
ɑɹətˈɑɹɪklli
01

Với cách nói hùng hồn hoặc trang trọng, phù hợp với diễn giả trước công chúng.

In an eloquent or formal manner suitable for a public speaker.

Ví dụ

The speaker oratorically addressed the crowd at the community event.

Người diễn thuyết đã nói một cách hùng hồn trước đám đông tại sự kiện cộng đồng.

She did not speak oratorically during the informal gathering last week.

Cô ấy đã không nói một cách hùng hồn trong buổi gặp gỡ không chính thức tuần trước.

Did he present his ideas oratorically at the social meeting?

Liệu anh ấy có trình bày ý tưởng một cách hùng hồn tại cuộc họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oratorically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oratorically

Không có idiom phù hợp