Bản dịch của từ Orbiter trong tiếng Việt
Orbiter

Orbiter (Noun)
Một tàu vũ trụ được thiết kế để đi vào quỹ đạo, đặc biệt là tàu không hạ cánh sau đó.
A spacecraft designed to go into orbit especially one that does not subsequently land.
The he he orbiter successfully entered Earth's orbit.
Orbiter đã thành công vào quỹ đạo của Trái Đất.
The he he orbiter collected data from the satellite for analysis.
Orbiter đã thu thập dữ liệu từ vệ tinh để phân tích.
The he he orbiter's mission was to study the planet's atmosphere.
Sứ mệnh của Orbiter là nghiên cứu khí quyển của hành tinh.
Họ từ
Từ "orbiter" đề cập đến một phương tiện hoặc thiết bị bay được thiết kế để quay quanh một thiên thể, chẳng hạn như một hành tinh hoặc một mặt trăng. Trong tiếng Anh Mỹ, "orbiter" thường được dùng để chỉ các tàu vũ trụ như Voyager hoặc Mars Orbiter, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể bổ sung thêm các khái niệm liên quan đến các phương tiện quân sự hoặc khảo sát không gian. Sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và một số ví dụ cụ thể về thiết bị.
Từ "orbiter" có nguồn gốc từ động từ Latin "orbitare", mang nghĩa là "quay quanh" hoặc "vòng quanh". Được cấu thành từ tiền tố "or-" (vòng tròn) và hậu tố "-iter" chỉ hành động hoặc người thực hiện, từ này đã phát triển để chỉ một đối tượng hoặc phương tiện quay quanh một thiên thể. Ngày nay, "orbiter" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh không gian, chỉ các tàu vũ trụ quay quanh hành tinh hay vệ tinh, phản ánh chính xác chức năng của chúng trong việc quan sát và thu thập dữ liệu.
Từ "orbiter" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của từ này ở mức độ trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về các sứ mệnh không gian và khám phá vũ trụ. Trong các tình huống phổ biến, "orbiter" được sử dụng để chỉ các tàu vũ trụ được thiết kế để xoay quanh một hành tinh hoặc một thiên thể khác, như trong các bài báo khoa học hoặc chương trình truyền hình giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


