Bản dịch của từ Order book trong tiếng Việt
Order book

Order book (Noun)
Sổ ghi đơn hàng hóa.
A book used to record orders for goods.
The restaurant keeps an order book for special event requests.
Nhà hàng giữ một cuốn sổ đặt hàng cho các yêu cầu sự kiện đặc biệt.
The order book does not include any personal items.
Cuốn sổ đặt hàng không bao gồm bất kỳ món đồ cá nhân nào.
Is the order book updated every week for community events?
Cuốn sổ đặt hàng có được cập nhật hàng tuần cho các sự kiện cộng đồng không?
The order book for the fundraiser was filled with donation requests.
Sổ đặt hàng cho sự gây quỹ đã đầy yêu cầu quyên góp.
She couldn't find the order book, so the event was delayed.
Cô ấy không thể tìm thấy sổ đặt hàng, vì vậy sự kiện đã bị trì hoãn.
The order book shows requests for food from local charities every week.
Sổ đơn đặt hàng cho thấy yêu cầu thực phẩm từ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tuần.
The order book does not include any requests from private individuals.
Sổ đơn đặt hàng không bao gồm bất kỳ yêu cầu nào từ cá nhân tư nhân.
Does the order book reflect the needs of the community accurately?
Sổ đơn đặt hàng có phản ánh chính xác nhu cầu của cộng đồng không?
The order book for the charity event is filling up quickly.
Sổ đơn cho sự kiện từ thiện đang nhanh chóng được điền.
There is no order book available for the community service project.
Không có sổ đơn nào cho dự án phục vụ cộng đồng.
The order book for donations is now open for local charities.
Sổ đặt hàng cho các khoản quyên góp hiện đã mở cho các tổ chức từ thiện địa phương.
I don't see the order book for community events on the website.
Tôi không thấy sổ đặt hàng cho các sự kiện cộng đồng trên trang web.
Is the order book for volunteer opportunities available online?
Sổ đặt hàng cho các cơ hội tình nguyện có sẵn trực tuyến không?
The order book for the charity event is almost full.
Sổ đặt hàng cho sự kiện từ thiện gần như đã đầy.
There is no order book available for the school fundraiser.
Không có sổ đặt hàng nào cho buổi gây quỹ của trường học.
"Order book" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và giao dịch chứng khoán, chỉ danh sách các lệnh mua và bán một loại tài sản cụ thể, thường được cập nhật theo thời gian thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "order book" được sử dụng phổ biến và không có biến thể khác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể kèm theo một số thuật ngữ bổ sung như "limit order book". Về cơ bản, nó biểu thị tình trạng cung cầu trên thị trường tại một thời điểm nhất định.
Thuật ngữ "order book" xuất phát từ cách dùng trong lĩnh vực tài chính, nơi "order" có nguồn gốc từ từ Latinh "ordo", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "trật tự". "Book" có nguồn gốc từ từ Latinh "liber", mang nghĩa là "sách". Kết hợp lại, "order book" chỉ danh sách các lệnh mua bán của nhà đầu tư, được sắp xếp theo mức giá và thời gian. Khái niệm này đã phát triển từ các phương thức giao dịch truyền thống sang nền tảng giao dịch điện tử hiện đại.
"Order book" là thuật ngữ xuất hiện phổ biến trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến lĩnh vực tài chính và giao dịch chứng khoán. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả danh sách các đơn đặt hàng mua và bán của một tài sản cụ thể, thường gặp trong ngữ cảnh giao dịch chứng khoán và quản lý rủi ro. Trong các tài liệu học thuật và báo cáo tài chính, "order book" thường được nhắc đến để phân tích thanh khoản và độ sâu của thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp