Bản dịch của từ Order book trong tiếng Việt

Order book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order book (Noun)

ˈɔɹdɚ bˈʊk
ˈɔɹdɚ bˈʊk
01

Sổ ghi đơn hàng hóa.

A book used to record orders for goods.

Ví dụ

The restaurant keeps an order book for special event requests.

Nhà hàng giữ một cuốn sổ đặt hàng cho các yêu cầu sự kiện đặc biệt.

The order book does not include any personal items.

Cuốn sổ đặt hàng không bao gồm bất kỳ món đồ cá nhân nào.

Is the order book updated every week for community events?

Cuốn sổ đặt hàng có được cập nhật hàng tuần cho các sự kiện cộng đồng không?

The order book for the fundraiser was filled with donation requests.

Sổ đặt hàng cho sự gây quỹ đã đầy yêu cầu quyên góp.

She couldn't find the order book, so the event was delayed.

Cô ấy không thể tìm thấy sổ đặt hàng, vì vậy sự kiện đã bị trì hoãn.

02

Một danh sách hoặc nhật ký các yêu cầu hoặc hướng dẫn.

A list or log of requests or instructions.

Ví dụ

The order book shows requests for food from local charities every week.

Sổ đơn đặt hàng cho thấy yêu cầu thực phẩm từ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tuần.

The order book does not include any requests from private individuals.

Sổ đơn đặt hàng không bao gồm bất kỳ yêu cầu nào từ cá nhân tư nhân.

Does the order book reflect the needs of the community accurately?

Sổ đơn đặt hàng có phản ánh chính xác nhu cầu của cộng đồng không?

The order book for the charity event is filling up quickly.

Sổ đơn cho sự kiện từ thiện đang nhanh chóng được điền.

There is no order book available for the community service project.

Không có sổ đơn nào cho dự án phục vụ cộng đồng.

03

Hệ thống hoặc quy trình nhận đơn đặt hàng và cung cấp các mặt hàng.

The system or process of taking orders for and supplying items.

Ví dụ

The order book for donations is now open for local charities.

Sổ đặt hàng cho các khoản quyên góp hiện đã mở cho các tổ chức từ thiện địa phương.

I don't see the order book for community events on the website.

Tôi không thấy sổ đặt hàng cho các sự kiện cộng đồng trên trang web.

Is the order book for volunteer opportunities available online?

Sổ đặt hàng cho các cơ hội tình nguyện có sẵn trực tuyến không?

The order book for the charity event is almost full.

Sổ đặt hàng cho sự kiện từ thiện gần như đã đầy.

There is no order book available for the school fundraiser.

Không có sổ đặt hàng nào cho buổi gây quỹ của trường học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order book

Không có idiom phù hợp