Bản dịch của từ Orf trong tiếng Việt

Orf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orf (Noun)

01

Một bệnh truyền nhiễm ở cừu và dê do poxvirus gây ra, đặc trưng bởi tổn thương da và nhiễm trùng thứ cấp.

An infectious disease of sheep and goats caused by a poxvirus characterized by skin lesions and secondary bacterial infection.

Ví dụ

Orf is a serious disease affecting many sheep in California farms.

Orf là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều con cừu ở California.

Farmers do not want orf to spread among their livestock.

Những người nông dân không muốn orf lây lan giữa đàn gia súc của họ.

Is orf common in sheep herds in the Midwest region?

Orf có phổ biến trong các đàn cừu ở khu vực Trung Tây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orf

Không có idiom phù hợp