Bản dịch của từ Organic matter trong tiếng Việt
Organic matter

Organic matter (Noun)
The community composts organic matter to enrich the soil.
Cộng đồng phân hủy vật chất hữu cơ để làm giàu đất.
Local farmers use organic matter for sustainable agriculture practices.
Các nông dân địa phương sử dụng vật chất hữu cơ cho nông nghiệp bền vững.
The school garden thrives with organic matter for plant growth.
Vườn trường phát triển mạnh mẽ với vật chất hữu cơ để cây trồng phát triển.
Organic matter (Adjective)
The organic matter in the soil helps plants grow.
Hợp chất hữu cơ trong đất giúp cây trồng phát triển.
She prefers organic matter in her skincare products.
Cô ấy thích hợp chất hữu cơ trong sản phẩm chăm sóc da của mình.
The farmers use organic matter to enrich the fertility of the land.
Các nông dân sử dụng hợp chất hữu cơ để làm giàu độ màu mỡ của đất đai.
Chất hữu cơ (organic matter) là một thuật ngữ chỉ các chất hữu cơ được tạo thành từ các hợp chất carbon có nguồn gốc từ sinh vật, bao gồm lá cây, động vật chết, và các sản phẩm phân hủy. Chất hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất và là nguồn dinh dưỡng cho cây trồng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở từng khu vực.
Thuật ngữ "organic matter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organicus", có nghĩa là "thuộc về một cơ thể sống". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các nhà khoa học bắt đầu phân biệt giữa chất hữu cơ và chất vô cơ. Thời gian trôi qua, định nghĩa đã mở rộng để bao gồm tất cả các chất do sinh vật sống tạo ra. Sự kết nối với nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh vai trò của chất hữu cơ trong sinh thái và sự sống trên Trái Đất.
Thuật ngữ "organic matter" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Reading. Trong các chủ đề liên quan đến khoa học môi trường, nông nghiệp và sinh thái, "organic matter" xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cấu trúc đất, chu trình dinh dưỡng và sinh học đất. Nó cũng thường gặp trong nghiên cứu sinh vật học và môi trường khi thảo luận về vai trò của chất hữu cơ trong hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự phát triển thực vật và chất lượng đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp