Bản dịch của từ Organic matter trong tiếng Việt

Organic matter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic matter (Noun)

ˌɔɹɡənˈæktɨmɚt
ˌɔɹɡənˈæktɨmɚt
01

Vật chất đến từ các sinh vật sống và cần thiết cho sự sống tiếp tục.

Matter that has come from living things and is necessary for life to continue.

Ví dụ

The community composts organic matter to enrich the soil.

Cộng đồng phân hủy vật chất hữu cơ để làm giàu đất.

Local farmers use organic matter for sustainable agriculture practices.

Các nông dân địa phương sử dụng vật chất hữu cơ cho nông nghiệp bền vững.

The school garden thrives with organic matter for plant growth.

Vườn trường phát triển mạnh mẽ với vật chất hữu cơ để cây trồng phát triển.

Organic matter (Adjective)

ˌɔɹɡənˈæktɨmɚt
ˌɔɹɡənˈæktɨmɚt
01

Liên quan đến sinh vật.

Relating to living things.

Ví dụ

The organic matter in the soil helps plants grow.

Hợp chất hữu cơ trong đất giúp cây trồng phát triển.

She prefers organic matter in her skincare products.

Cô ấy thích hợp chất hữu cơ trong sản phẩm chăm sóc da của mình.

The farmers use organic matter to enrich the fertility of the land.

Các nông dân sử dụng hợp chất hữu cơ để làm giàu độ màu mỡ của đất đai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organic matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic matter

Không có idiom phù hợp