Bản dịch của từ Organisation trong tiếng Việt

Organisation

Noun [U/C]

Organisation (Noun)

ˌɔɹgənɪzˈeiʃn̩
ˌɔɹgənɪzˈeiʃn̩
01

(chính tả tiếng anh, chính tả úc, chính tả new zealand) chính tả chuẩn của tổ chức.

(british spelling, australian spelling, new zealand spelling) standard spelling of organization.

Ví dụ

The local organisation hosted a charity event last week.

Tổ chức địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.

She is a member of a non-profit organisation that helps the homeless.

Cô ấy là thành viên của một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.

The international organisation aims to promote peace and unity worldwide.

Tổ chức quốc tế nhằm mục tiêu thúc đẩy hòa bình và đoàn kết trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Organisation (Noun)

SingularPlural

Organisation

Organisations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organisation

Không có idiom phù hợp