Bản dịch của từ Organising trong tiếng Việt
Organising

Organising (Verb)
Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.
She is organising a charity event next week.
Cô ấy đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The community is organising a clean-up campaign in the park.
Cộng đồng đang tổ chức một chiến dịch dọn dẹp ở công viên.
They are organising a neighborhood watch program for safety.
Họ đang tổ chức một chương trình canh phường để đảm bảo an toàn.
Dạng động từ của Organising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Organise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Organised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Organised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Organises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Organising |
Organising (Noun)
Hành động tổ chức một cái gì đó.
The action of organizing something.
Community organising helps bring people together for positive change.
Tổ chức cộng đồng giúp đưa mọi người lại gần nhau để thay đổi tích cực.
The organising committee planned a charity event to support the homeless.
Ủy ban tổ chức đã lên kế hoạch tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ người vô gia cư.
The organising of volunteers for the cleanup was a success.
Việc tổ chức tình nguyện viên tham gia dọn dẹp đã thành công.
Họ từ
Từ "organising" (British English) là hình thức động từ của "organise", mang nghĩa là sắp xếp, tổ chức hoặc cấu trúc một cái gì đó theo một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "organizing", với cùng một nghĩa nhưng sử dụng "z" thay vì "s". Sự khác biệt này phản ánh thực hành chính tả trong từng phân nhánh ngôn ngữ. Ngoài ra, "organising" thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý sự kiện, lập kế hoạch hoặc cấu trúc thông tin.
Từ "organising" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "organum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "bộ phận", liên quan đến cấu trúc và chức năng. Từ này được phát triển qua tiếng Pháp "organiser", biểu thị hành động sắp xếp hoặc thiết lập một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "organising" chỉ việc tạo ra trật tự và hiệu quả trong các hoạt động hoặc thông tin, phản ánh sự cần thiết về cấu trúc trong quản lý và tư duy.
Từ "organising" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sắp xếp ý tưởng và tổ chức thông tin một cách logic. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lập kế hoạch, phân chia nhiệm vụ và hiện thực hóa các hoạt động. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý sự kiện, giáo dục và phát triển dự án.