Bản dịch của từ Organon trong tiếng Việt

Organon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organon (Noun)

ˈɑɹgənɑn
ˈɑɹgənɑn
01

Một công cụ tư duy, đặc biệt là phương tiện lý luận hoặc hệ thống logic.

An instrument of thought especially a means of reasoning or a system of logic.

Ví dụ

Aristotle's organon helped shape modern social science thinking and reasoning.

Organon của Aristotle đã giúp hình thành tư duy và lý luận xã hội hiện đại.

Many do not understand the organon behind social theories and concepts.

Nhiều người không hiểu về organon đứng sau các lý thuyết và khái niệm xã hội.

Is the organon of sociology effective in analyzing social behavior?

Organon của xã hội học có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organon

Không có idiom phù hợp