Bản dịch của từ Organon trong tiếng Việt
Organon

Organon (Noun)
Một công cụ tư duy, đặc biệt là phương tiện lý luận hoặc hệ thống logic.
An instrument of thought especially a means of reasoning or a system of logic.
Aristotle's organon helped shape modern social science thinking and reasoning.
Organon của Aristotle đã giúp hình thành tư duy và lý luận xã hội hiện đại.
Many do not understand the organon behind social theories and concepts.
Nhiều người không hiểu về organon đứng sau các lý thuyết và khái niệm xã hội.
Is the organon of sociology effective in analyzing social behavior?
Organon của xã hội học có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội không?
Từ "organon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Trong triết học, "organon" được sử dụng để chỉ tập hợp các phương pháp nghiên cứu hoặc lý thuyết logic, đặc biệt là trong tác phẩm của Aristotle. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Sự hiện diện của nó trong các thảo luận triết học thể hiện tầm quan trọng của phương pháp trong việc tiếp cận tri thức.
Từ "organon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "ὄργανον" (órganon), mang nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Gốc Latin "organum" đã chuyển dịch sang tiếng Việt với nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh triết học và khoa học. Trong triết lý của Aristotle, "organon" chỉ những phương pháp và công cụ để đạt được tri thức. Hiện nay, thuật ngữ này thường ám chỉ các phương tiện hoặc hệ thống góp phần trong quá trình nghiên cứu và phân tích.
Từ "organon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học và khoa học, nơi từ này được dùng để chỉ phương pháp hay công cụ lý luận. Trong các ngữ cảnh khác, "organon" thường được áp dụng trong triết lý Aristotelian để chỉ hệ thống các quy tắc hay phương pháp nghiên cứu, chủ yếu trong những bài viết học thuật và thảo luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp