Bản dịch của từ Orinoco trong tiếng Việt
Orinoco

Orinoco (Noun)
The Orinoco River is vital for local communities in Venezuela.
Sông Orinoco rất quan trọng đối với các cộng đồng địa phương ở Venezuela.
Many people do not know the Orinoco River's significance in Colombia.
Nhiều người không biết tầm quan trọng của sông Orinoco ở Colombia.
Is the Orinoco River the longest river in South America?
Sông Orinoco có phải là sông dài nhất ở Nam Mỹ không?
Orinoco (Adjective)
The Orinoco community values its rich cultural heritage and traditions.
Cộng đồng Orinoco coi trọng di sản văn hóa và truyền thống phong phú.
Many residents do not understand the Orinoco region's environmental challenges.
Nhiều cư dân không hiểu những thách thức môi trường của vùng Orinoco.
Is the Orinoco area known for its diverse wildlife and ecosystems?
Khu vực Orinoco có nổi tiếng về động vật hoang dã và hệ sinh thái đa dạng không?
Orinoco là tên gọi của một con sông lớn ở Nam Mỹ, chảy qua các quốc gia Venezuela và Colombia. Sông Orinoco có chiều dài khoảng 2.140 km, là một trong những sông dài nhất thế giới và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái khu vực cũng như kinh tế địa phương. Sông này cũng đã được đề cập trong nhiều tác phẩm văn học và nghiên cứu sinh thái học. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "Orinoco", âm điệu có thể khác nhau trong phát âm khu vực.
Từ "Orinoco" xuất phát từ ngôn ngữ Arawak, cụ thể là từ "ūrinuku", có nghĩa là "sông" hoặc "mạch nước". Đây là tên của một con sông lớn ở Venezuela, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và văn hóa địa phương. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi người Tây Ban Nha khám phá vùng đất Mỹ Latinh. Ý nghĩa hiện tại của "Orinoco" không chỉ đề cập đến địa lý mà còn biểu thị đậm nét văn hóa và sinh học đa dạng của khu vực này.
Từ "orinoco" hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và môi trường, liên quan đến sông Orinoco ở Nam Mỹ. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh thái, văn hóa và du lịch tại khu vực Bắc và Nam Mỹ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và tài nguyên nước.