Bản dịch của từ Orinoco trong tiếng Việt

Orinoco

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orinoco (Noun)

ɔɹənˈoʊkoʊ
ɔɹənˈoʊkoʊ
01

Một con sông nam mỹ chảy qua venezuela và colombia.

A south american river that flows through venezuela and colombia.

Ví dụ

The Orinoco River is vital for local communities in Venezuela.

Sông Orinoco rất quan trọng đối với các cộng đồng địa phương ở Venezuela.

Many people do not know the Orinoco River's significance in Colombia.

Nhiều người không biết tầm quan trọng của sông Orinoco ở Colombia.

Is the Orinoco River the longest river in South America?

Sông Orinoco có phải là sông dài nhất ở Nam Mỹ không?

Orinoco (Adjective)

ɔɹənˈoʊkoʊ
ɔɹənˈoʊkoʊ
01

Liên quan đến sông orinoco hoặc khu vực xung quanh nó.

Relating to the orinoco river or the region around it.

Ví dụ

The Orinoco community values its rich cultural heritage and traditions.

Cộng đồng Orinoco coi trọng di sản văn hóa và truyền thống phong phú.

Many residents do not understand the Orinoco region's environmental challenges.

Nhiều cư dân không hiểu những thách thức môi trường của vùng Orinoco.

Is the Orinoco area known for its diverse wildlife and ecosystems?

Khu vực Orinoco có nổi tiếng về động vật hoang dã và hệ sinh thái đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orinoco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orinoco

Không có idiom phù hợp