Bản dịch của từ Orphanage trong tiếng Việt
Orphanage

Orphanage (Noun)
The orphanage provides care for children who have lost their parents.
Cô nhi viện cung cấp chăm sóc cho trẻ em mất cha mẹ.
She grew up in an orphanage after her parents passed away.
Cô lớn lên trong một cô nhi viện sau khi cha mẹ mất.
Donations are crucial for the sustainability of the orphanage's operations.
Sự quyên góp rất quan trọng cho việc duy trì hoạt động của cô nhi viện.
The orphanage provided care for children who lost their parents.
Trại mồ côi cung cấp chăm sóc cho trẻ em mất cha mẹ.
She grew up in an orphanage after her family tragedy.
Cô lớn lên trong trại mồ côi sau bi kịch của gia đình.
Một cơ sở nội trú để chăm sóc và giáo dục trẻ mồ côi.
A residential institution for the care and education of orphans.
The orphanage in the city provides shelter for abandoned children.
Cô nhi viện ở thành phố cung cấp nơi ẩn náu cho trẻ em bị bỏ rơi.
Donations are crucial for the sustainability of the local orphanage.
Sự quyên góp rất quan trọng để duy trì cô nhi viện địa phương.
Volunteers regularly visit the orphanage to spend time with the children.
Tình nguyện viên thường xuyên đến thăm cô nhi viện để dành thời gian với trẻ em.
The local orphanage provides shelter for abandoned children in need.
Trại mồ côi địa phương cung cấp nơi ở cho trẻ em bị bỏ rơi cần sự giúp đỡ.
Donations are crucial for the orphanage to support its young residents.
Sự đóng góp rất quan trọng để trại mồ côi hỗ trợ các cư dân trẻ tuổi của mình.
Dạng danh từ của Orphanage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orphanage | Orphanages |
Họ từ
Trại mồ côi (orphanage) là cơ sở nuôi dưỡng trẻ em không có cha mẹ hoặc không thể sống với gia đình của họ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "orphelinat" và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɔː.fən.ɪdʒ/, còn tiếng Anh Mỹ là /ˈɔːr.fən.ɪdʒ/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng nghĩa của từ không thay đổi giữa hai biến thể tiếng Anh. Trại mồ côi thường cung cấp giáo dục và hỗ trợ tâm lý cho trẻ em.
Từ "orphanage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orphanus", có nghĩa là "trẻ mồ côi". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "orphelin" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ "orphanage" chỉ đến nơi chăm sóc cho trẻ em mồ côi, phản ánh lịch sử và vai trò xã hội của những cơ sở này trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng những trẻ em thiệt thòi.
Từ "orphanage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài liên quan đến trẻ em, phúc lợi xã hội và các vấn đề nhân đạo thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "orphanage" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo về bảo trợ trẻ em, hoặc trong các tình huống giải thích về các tổ chức phi lợi nhuận. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các câu chuyện cá nhân và phim ảnh, thể hiện sự quan tâm đến những số phận trẻ em không có cha mẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
