Bản dịch của từ Orthesis trong tiếng Việt

Orthesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthesis (Noun)

ɔɹθˈisiz
ɔɹθˈisiz
01

Một thiết bị bên ngoài dùng để hỗ trợ một bộ phận của cơ thể.

An external appliance serving to support a part of the body.

Ví dụ

Many children use orthesis for better mobility and support in school.

Nhiều trẻ em sử dụng orthesis để di chuyển và hỗ trợ ở trường.

Some adults do not need orthesis for daily activities or work.

Một số người lớn không cần orthesis cho các hoạt động hàng ngày.

Do you think orthesis helps people with disabilities feel more independent?

Bạn có nghĩ rằng orthesis giúp người khuyết tật cảm thấy độc lập hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthesis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.