Bản dịch của từ Orthite trong tiếng Việt

Orthite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthite (Noun)

ˈɔɹθˌaɪt
ˈɔɹθˌaɪt
01

Một silicat của xeri, sắt, nhôm và các kim loại khác, xuất hiện dưới dạng tinh thể thon dài và hiện được coi là một loại allanite.

A silicate of cerium iron aluminium and other metals occurring as elongated crystals and now regarded as a variety of allanite.

Ví dụ

Orthite crystals are often found in social geology studies in California.

Khoáng vật orthite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu địa chất xã hội ở California.

Many social scientists do not study orthite in their research.

Nhiều nhà khoa học xã hội không nghiên cứu về orthite trong công trình của họ.

Are orthite samples collected during social fieldwork important for analysis?

Các mẫu orthite được thu thập trong công việc thực địa xã hội có quan trọng cho phân tích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthite

Không có idiom phù hợp