Bản dịch của từ Orthite trong tiếng Việt
Orthite

Orthite (Noun)
Orthite crystals are often found in social geology studies in California.
Khoáng vật orthite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu địa chất xã hội ở California.
Many social scientists do not study orthite in their research.
Nhiều nhà khoa học xã hội không nghiên cứu về orthite trong công trình của họ.
Are orthite samples collected during social fieldwork important for analysis?
Các mẫu orthite được thu thập trong công việc thực địa xã hội có quan trọng cho phân tích không?
Orthite là một khoáng vật silicat thuộc nhóm feldspathoid, có công thức hóa học là (Y, Ca, Na)Al₃Si₁₂O₈. Khoáng vật này thường được tìm thấy trong các đá biến chất và magmat, đặc biệt trong đá granit. Tên gọi "orthite" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, orthite thường ít được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu trong các lĩnh vực địa chất và khoáng vật học.
Từ "orthite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthos", có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng hàng", và được sử dụng trong ngữ cảnh kim loại học để chỉ một loại khoáng chất silicat chứa nhôm. Từ này được phát triển vào thế kỷ 19 để mô tả đặc điểm cấu trúc tinh thể của khoáng chất này, liên quan đến tính chất "thẳng" của nó. Ngày nay, "orthite" được sử dụng để chỉ các khoáng chất cụ thể có cấu trúc tinh thể, giữ lại ý nghĩa liên quan đến tính chính xác và độ thẳng.
Orthite là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được đánh giá là thấp, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong các ngữ cảnh thông thường. Trong các tình huống khác, orthite có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu về khoáng vật hoặc trong các bài thuyết trình liên quan đến địa chất, thường mang tính chất kỹ thuật và chuyên sâu.