Bản dịch của từ Orthodoxy trong tiếng Việt
Orthodoxy

Orthodoxy (Noun)
His adherence to orthodoxy helped him gain respect in the community.
Sự tuân thủ của anh ấy với giáo lý giúp anh ấy được tôn trọng trong cộng đồng.
She questioned the orthodoxy of the traditional social norms.
Cô ấy đã đặt câu hỏi về sự chính thống của các quy tắc xã hội truyền thống.
Is orthodoxy still relevant in today's rapidly changing society?
Liệu chính thống có còn phù hợp trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng ngày nay không?
Orthodoxy is an important aspect of traditional Jewish communities.
Chủ nghĩa chính thống là một khía cạnh quan trọng của cộng đồng Do Thái truyền thống.
Some people do not fully understand the practices of Orthodoxy.
Một số người không hiểu rõ các phong tục của Chủ nghĩa chính thống.
Is Orthodoxy prevalent in the Orthodox Christian communities you've visited?
Chủ nghĩa chính thống phổ biến trong cộng đồng Kitô giáo chính thống mà bạn đã thăm không?
Kết hợp từ của Orthodoxy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict orthodoxy Chủ nghĩa nguyên thủy | Following strict orthodoxy, sarah only attends traditional social gatherings. Tuân theo sự truyền thống, sarah chỉ tham gia các buổi gặp mặt xã hội truyền thống. |
Political orthodoxy Chính trị truyền thống | Political orthodoxy can limit freedom of expression in social discussions. Chính trị chính thống có thể hạn chế tự do ngôn luận trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Religious orthodoxy Giáo phái chính thống | Religious orthodoxy can influence social norms in a community. Tín ngưỡng tôn giáo có thể ảnh hưởng đến quy tắc xã hội trong cộng đồng. |
Communist orthodoxy Chủ nghĩa cộng sản | Communist orthodoxy restricts freedom of speech in society. Chủ nghĩa cộng sản hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội. |
New orthodoxy Tín ngưỡng mới | The new orthodoxy in social studies emphasizes cultural diversity. Sự mới mẻ trong các nghiên cứu xã hội nhấn mạnh sự đa dạng văn hóa. |
Họ từ
Từ "orthodoxy" (chính thống) được sử dụng để chỉ những tín ngưỡng, niềm tin hoặc cách thức hành động được công nhận hoặc chấp thuận rộng rãi trong một cộng đồng, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "orthodoxy" thường mang ý nghĩa chính thức và truyền thống trong các cuộc thảo luận tôn giáo và triết học.
Từ "orthodoxy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthodoxia", trong đó "orthos" có nghĩa là "đúng" hoặc "thẳng", và "doxa" có nghĩa là "niềm tin" hoặc "ý kiến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tín điều và niềm tin phù hợp trong các tôn giáo, nhất là Kitô giáo. Ngày nay, "orthodoxy" không chỉ liên quan đến tôn giáo mà còn có nghĩa là tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn và học thuyết trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự bảo tồn và duy trì của những giá trị truyền thống.
Từ "orthodoxy" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần bài viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm tôn giáo, chính trị hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "orthodoxy" thường được dùng để chỉ tập quán, niềm tin chính thống trong một lĩnh vực cụ thể, như tôn giáo hay triết lý. Từ này còn mang ý nghĩa chỉ những quan điểm được chấp nhận rộng rãi, thường đi kèm với các vấn đề về sự đổi mới hoặc cải cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp