Bản dịch của từ Orthostatic trong tiếng Việt
Orthostatic

Orthostatic (Adjective)
Orthostatic challenges can affect many people during social gatherings.
Các thách thức tư thế đứng có thể ảnh hưởng đến nhiều người trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many participants did not experience orthostatic issues at the conference.
Nhiều người tham gia không gặp phải vấn đề tư thế đứng tại hội nghị.
Do you think orthostatic reactions are common in social situations?
Bạn có nghĩ rằng phản ứng tư thế đứng là phổ biến trong các tình huống xã hội không?
The orthostatic sculpture in the park attracted many visitors last weekend.
Bức tượng đứng thẳng trong công viên thu hút nhiều du khách tuần trước.
The artist did not create an orthostatic piece for the exhibition.
Nghệ sĩ đã không tạo ra một tác phẩm đứng thẳng cho triển lãm.
Is the orthostatic installation permanent or temporary in the gallery?
Cài đặt đứng thẳng có phải là vĩnh viễn hay tạm thời trong phòng trưng bày?
Từ "orthostatic" được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng liên quan đến sự thay đổi tư thế đứng thẳng. Thường đi kèm với cụm từ "hypotension", từ này ám chỉ hạ huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi sang đứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "orthostatic" đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Thực tế này phản ánh sự đồng nhất về từ vựng trong lĩnh vực y khoa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "orthostatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthos", có nghĩa là "thẳng" hay "đúng", và "stasis", có nghĩa là "trạng thái" hay "sự đứng yên". Thuật ngữ này lần đầu tiên được áp dụng trong y học để chỉ tình trạng huyết áp khi thay đổi tư thế, đặc biệt là khi chuyển từ ngồi hoặc nằm sang đứng. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự liên quan đến sự thay đổi tư thế và tác động của nó đối với cơ thể con người.
Từ "orthostatic" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến tình trạng huyết áp khi thay đổi tư thế (chẳng hạn như từ nằm sang đứng). Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu và bài báo khoa học nói về các vấn đề liên quan đến tư thế cơ thể và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp