Bản dịch của từ Osmiophilic trong tiếng Việt

Osmiophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmiophilic (Adjective)

ˌɔzmioʊfˈɪlək
ˌɔzmioʊfˈɪlək
01

Có ái lực hoặc dễ dàng nhuộm màu với axit osmic hoặc osmium tetroxide.

Having an affinity for or staining readily with osmic acid or osmium tetroxide.

Ví dụ

Osmiophilic cells can be observed in the social behavior of bees.

Các tế bào ưa osmi có thể được quan sát trong hành vi xã hội của ong.

Not all social insects are osmiophilic in their cellular structure.

Không phải tất cả côn trùng xã hội đều ưa osmi trong cấu trúc tế bào.

Are osmiophilic traits common in social species like ants?

Các đặc điểm ưa osmi có phổ biến trong các loài xã hội như kiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osmiophilic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmiophilic

Không có idiom phù hợp