Bản dịch của từ Osmiophilic trong tiếng Việt
Osmiophilic

Osmiophilic (Adjective)
Osmiophilic cells can be observed in the social behavior of bees.
Các tế bào ưa osmi có thể được quan sát trong hành vi xã hội của ong.
Not all social insects are osmiophilic in their cellular structure.
Không phải tất cả côn trùng xã hội đều ưa osmi trong cấu trúc tế bào.
Are osmiophilic traits common in social species like ants?
Các đặc điểm ưa osmi có phổ biến trong các loài xã hội như kiến không?
Từ "osmiophilic" được hình thành từ tiền tố "osmi-" liên quan đến osmium, một nguyên tố hóa học, và hậu tố "-philic" có nghĩa là "ưa thích". Trong sinh học, từ này mô tả đặc tính của các tế bào hoặc mô có xu hướng hấp thụ hoặc tương tác nhiều hơn với các hợp chất chứa osmium, thường dùng trong nhãn khoa hoặc mô học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "osmiophilic" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "osmium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "osme" nghĩa là "mùi" và "philic" từ tiếng Hy Lạp "philia" có nghĩa là "yêu thích" hoặc "quyến rũ". Kết hợp lại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất hoặc vi sinh vật có xu hướng thu hút, ưa thích hoặc phát triển trong môi trường có chứa osmium hoặc những chất có liên quan đến osmium. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến đặc tính hóa học của osmium, một nguyên tố có mùi khét, và sự tương tác sinh học của nó với các hệ sinh vật.
Từ "osmiophilic" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, liên quan đến khả năng hấp thụ hoặc phản ứng với osmium, một nguyên tố hiếm. Tình huống sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến nghiên cứu vi sinh vật, đặc biệt là trong các mô hình tế bào. Sự xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành là đáng kể nhưng không thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.