Bản dịch của từ Osmium trong tiếng Việt
Osmium

Osmium (Noun)
Osmium is commonly used in fountain pen nibs for its durability.
Osmium thường được sử dụng trong ngòi bút máy để tăng độ bền.
Some people may find osmium too heavy for everyday writing.
Một số người có thể thấy osmium quá nặng để viết hàng ngày.
Is osmium a popular choice among students for their writing instruments?
Osmium có phải là lựa chọn phổ biến giữa sinh viên cho dụng cụ viết của họ không?
Dạng danh từ của Osmium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Osmium | - |
Osmium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Os và số nguyên tử 76, thuộc nhóm các kim loại chuyển tiếp. Nó là một kim loại màu xám- xanh, có độ cứng cao và mật độ lớn, đứng thứ hai trên bảng tuần hoàn sau nguyên tố ôxyt. Osmium chủ yếu được sử dụng trong các hợp kim đặc biệt và ứng dụng trong ngành chế tạo dụng cụ chính xác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "osmium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "osme", có nghĩa là "mùi hương". Tên nguyên tố này được đặt vào thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Sir Humphry Davy để chỉ tính chất đặc biệt của hợp chất này khi nó được oxi hóa, tạo ra mùi hôi. Osmium là một kim loại quý hiếm, cứng và có mật độ lớn, hiện được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao nhờ vào tính chất chống ăn mòn và điện dẫn nổi bật.
Osmium là một từ có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khoa học, osmium thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hóa học, vật liệu nặng và công nghiệp kim loại quý. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về tính chất vật lý và ứng dụng của kim loại hiếm trong công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp