Bản dịch của từ Osmium trong tiếng Việt

Osmium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmium (Noun)

ˈɑzmiəm
ˈɑzmiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 76, một kim loại cứng, màu trắng bạc đậm đặc thuộc dãy chuyển tiếp.

The chemical element of atomic number 76 a hard dense silverywhite metal of the transition series.

Ví dụ

Osmium is commonly used in fountain pen nibs for its durability.

Osmium thường được sử dụng trong ngòi bút máy để tăng độ bền.

Some people may find osmium too heavy for everyday writing.

Một số người có thể thấy osmium quá nặng để viết hàng ngày.

Is osmium a popular choice among students for their writing instruments?

Osmium có phải là lựa chọn phổ biến giữa sinh viên cho dụng cụ viết của họ không?

Dạng danh từ của Osmium (Noun)

SingularPlural

Osmium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osmium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmium

Không có idiom phù hợp