Bản dịch của từ Ossicular trong tiếng Việt
Ossicular

Ossicular (Noun)
Liên quan đến hoặc cấu thành xương nhỏ, đặc biệt là ở tai giữa.
Relating to or constituting small bones especially in the middle ear.
The ossicular chain helps transmit sound in the human ear.
Chuỗi xương ossicular giúp truyền âm thanh trong tai người.
Ossicular damage can lead to hearing loss in many individuals.
Tổn thương ossicular có thể dẫn đến mất thính lực ở nhiều người.
Is the ossicular structure important for social communication?
Cấu trúc ossicular có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "ossicular" được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học, đề cập đến các xương nhỏ, nhất là trong tai giữa, bao gồm ba xương chủ yếu là malleus (búa), incus (anvil), và stapes (vân). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. "Ossicular" thường được dùng để mô tả các tổ chức hoặc vấn đề liên quan đến hệ thống xương này, có các vai trò quan trọng trong quá trình truyền âm thanh.
Từ "ossicular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ossiculum", là hình thức diminutive của "os", có nghĩa là xương. Từ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản y học từ thế kỷ 17 để chỉ các xương nhỏ trong tai giữa, góp phần vào quá trình truyền âm. Ngày nay, "ossicular" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cấu trúc xương nhỏ trong tai, thể hiện rõ mối liên hệ với nghĩa gốc liên quan đến xương.
Từ "ossicular" là thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học và y học, thường được sử dụng để chỉ liên quan đến các xương nhỏ trong tai giữa, cụ thể là ba xương: malleus, incus và stapes. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề cấu trúc giải phẫu hay sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "ossicular" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên môn, báo cáo y tế hoặc các bài nghiên cứu về tai và thính giác.