Bản dịch của từ Ossifies trong tiếng Việt
Ossifies

Ossifies (Verb)
Trở nên cố định và không linh hoạt.
To become fixed and inflexible.
Rigid traditions ossify social interactions among younger generations.
Những truyền thống cứng nhắc làm cho các tương tác xã hội giữa các thế hệ trẻ trở nên cứng nhắc.
Social norms do not ossify quickly; they evolve over time.
Các chuẩn mực xã hội không trở nên cứng nhắc nhanh chóng; chúng phát triển theo thời gian.
Why do some cultures ossify their practices instead of adapting?
Tại sao một số nền văn hóa lại làm cho các thực hành của họ trở nên cứng nhắc thay vì thích nghi?
Ngừng phát triển; trì trệ.
To cease developing stagnate.
Society ossifies when people resist change and cling to old traditions.
Xã hội ngừng phát triển khi mọi người chống lại sự thay đổi.
Education does not ossify; it evolves with new teaching methods.
Giáo dục không ngừng phát triển; nó tiến hóa với phương pháp giảng dạy mới.
Why does our community ossify instead of embracing new ideas?
Tại sao cộng đồng của chúng ta lại ngừng phát triển thay vì chấp nhận ý tưởng mới?
Society ossifies when traditions prevent new ideas from emerging.
Xã hội cứng nhắc khi các truyền thống ngăn cản ý tưởng mới xuất hiện.
Old beliefs do not ossify in progressive communities like San Francisco.
Những niềm tin cũ không cứng nhắc ở những cộng đồng tiến bộ như San Francisco.
Does society ossify when it resists change and innovation?
Xã hội có cứng nhắc khi nó chống lại sự thay đổi và đổi mới không?
Họ từ
Ossifies là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin “osseus”, có nghĩa là "hóa xương". Trong lĩnh vực sinh học, từ này được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi mô mềm thành xương, đặc biệt trong sự phát triển và trưởng thành của các sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, từ này thường gặp nhiều trong văn cảnh y học hoặc sinh học hơn là trong ngữ cảnh hàng ngày.