Bản dịch của từ Ossify trong tiếng Việt
Ossify

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ossify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ossificare", có nghĩa là chuyển đổi thành xương hoặc cứng lại. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ quá trình tạo xương trong cơ thể. Trong ngữ cảnh xã hội, "ossify" còn chỉ sự trở nên cứng nhắc hoặc không thay đổi, như trong tư duy hay tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "ossify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "ossificare", có nghĩa là "biến thành xương". Trong tiếng Latin, "os" có nghĩa là "xương". Từ thế kỷ 15, "ossify" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình hình thành xương trong sinh học. Ngày nay, từ này còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự cứng nhắc hoặc bảo thủ trong tư duy, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái linh hoạt sang trạng thái cứng nhắc.
Từ "ossify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói thường ưu tiên sử dụng các từ ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát triển và cứng nhắc của các tổ chức hoặc tư tưởng. Ngoài ra, "ossify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để chỉ sự hoá xương, tạo ra nghĩa bóng về sự bảo thủ trong tư duy hay hành động.
Họ từ
Từ "ossify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ossificare", có nghĩa là chuyển đổi thành xương hoặc cứng lại. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ quá trình tạo xương trong cơ thể. Trong ngữ cảnh xã hội, "ossify" còn chỉ sự trở nên cứng nhắc hoặc không thay đổi, như trong tư duy hay tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "ossify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "ossificare", có nghĩa là "biến thành xương". Trong tiếng Latin, "os" có nghĩa là "xương". Từ thế kỷ 15, "ossify" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình hình thành xương trong sinh học. Ngày nay, từ này còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự cứng nhắc hoặc bảo thủ trong tư duy, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái linh hoạt sang trạng thái cứng nhắc.
Từ "ossify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói thường ưu tiên sử dụng các từ ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát triển và cứng nhắc của các tổ chức hoặc tư tưởng. Ngoài ra, "ossify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để chỉ sự hoá xương, tạo ra nghĩa bóng về sự bảo thủ trong tư duy hay hành động.
