Bản dịch của từ Ossifies trong tiếng Việt

Ossifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ossifies (Verb)

ˈɑsəfˌaɪz
ˈɑsəfˌaɪz
01

Trở nên cố định và không linh hoạt.

To become fixed and inflexible.

Ví dụ

Rigid traditions ossify social interactions among younger generations.

Những truyền thống cứng nhắc làm cho các tương tác xã hội giữa các thế hệ trẻ trở nên cứng nhắc.

Social norms do not ossify quickly; they evolve over time.

Các chuẩn mực xã hội không trở nên cứng nhắc nhanh chóng; chúng phát triển theo thời gian.

Why do some cultures ossify their practices instead of adapting?

Tại sao một số nền văn hóa lại làm cho các thực hành của họ trở nên cứng nhắc thay vì thích nghi?

02

Ngừng phát triển; trì trệ.

To cease developing stagnate.

Ví dụ

Society ossifies when people resist change and cling to old traditions.

Xã hội ngừng phát triển khi mọi người chống lại sự thay đổi.

Education does not ossify; it evolves with new teaching methods.

Giáo dục không ngừng phát triển; nó tiến hóa với phương pháp giảng dạy mới.

Why does our community ossify instead of embracing new ideas?

Tại sao cộng đồng của chúng ta lại ngừng phát triển thay vì chấp nhận ý tưởng mới?

03

Biến thành xương hoặc mô xương.

To turn into bone or bony tissue.

Ví dụ

Society ossifies when traditions prevent new ideas from emerging.

Xã hội cứng nhắc khi các truyền thống ngăn cản ý tưởng mới xuất hiện.

Old beliefs do not ossify in progressive communities like San Francisco.

Những niềm tin cũ không cứng nhắc ở những cộng đồng tiến bộ như San Francisco.

Does society ossify when it resists change and innovation?

Xã hội có cứng nhắc khi nó chống lại sự thay đổi và đổi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ossifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ossifies

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.