Bản dịch của từ Stagnate trong tiếng Việt
Stagnate

Stagnate (Verb)
The lack of new ideas caused the project to stagnate.
Việc thiếu ý tưởng mới khiến dự án bị đình trệ.
The economy began to stagnate due to reduced consumer spending.
Nền kinh tế bắt đầu trì trệ do chi tiêu của người tiêu dùng giảm.
Without innovation, social progress can stagnate.
Nếu không có sự đổi mới, tiến bộ xã hội có thể bị đình trệ.
Họ từ
Từ "stagnate" có nghĩa là tình trạng không phát triển hoặc dừng lại, thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, xã hội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. "Stagnate" thường được dùng để chỉ việc thiếu sự chuyển động hoặc cải thiện, dẫn đến tình trạng trì trệ.
Từ "stagnate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stagnare", nghĩa là "đứng nước" hoặc "không chuyển động". Gốc từ này liên quan đến khái niệm nước tù đọng, biểu thị sự thiếu chuyển động hoặc tiến triển. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái của cá nhân hoặc tổ chức không phát triển, đi ngược lại với sự thay đổi và tiến bộ. Do đó, "stagnate" hiện nay được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý và tinh thần để chỉ sự trì trệ và thiếu hoạt động.
Từ "stagnate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính giao tiếp hơn. Trong thành phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tình hình kinh tế hoặc phát triển, thường liên quan đến sự thiếu tiến bộ. Ngoài ra, từ "stagnate" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về sự phát triển cá nhân, tổ chức hoặc nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

