Bản dịch của từ Ossify trong tiếng Việt
Ossify

Ossify (Verb)
Ngừng phát triển; trì trệ.
Without new ideas, the company began to ossify and lose relevance.
Không có ý tưởng mới, công ty bắt đầu cứng đờ và mất tính liên quan.
The traditional practices in the village ossified over generations.
Các phong tục truyền thống trong làng trở nên cứng đờ qua các thế hệ.
As technology advances, old systems tend to ossify without adaptation.
Khi công nghệ tiến bộ, các hệ thống cũ thường trở nên cứng đờ nếu không thích nghi.
Lack of movement can cause muscles to ossify over time.
Thiếu vận động có thể làm cơ bắp cứng lại theo thời gian.
The old building's wooden beams gradually ossify into solid structures.
Các dầm gỗ của tòa nhà cũ dần dần trở thành cấu trúc chắc chắn.
The traditional craft of pottery making has ossified into a dying art.
Nghề làm gốm truyền thống đã trở thành một nghệ thuật đang tàn phai.
Họ từ
Từ "ossify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ossificare", có nghĩa là chuyển đổi thành xương hoặc cứng lại. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ quá trình tạo xương trong cơ thể. Trong ngữ cảnh xã hội, "ossify" còn chỉ sự trở nên cứng nhắc hoặc không thay đổi, như trong tư duy hay tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "ossify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "ossificare", có nghĩa là "biến thành xương". Trong tiếng Latin, "os" có nghĩa là "xương". Từ thế kỷ 15, "ossify" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình hình thành xương trong sinh học. Ngày nay, từ này còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự cứng nhắc hoặc bảo thủ trong tư duy, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái linh hoạt sang trạng thái cứng nhắc.
Từ "ossify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói thường ưu tiên sử dụng các từ ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát triển và cứng nhắc của các tổ chức hoặc tư tưởng. Ngoài ra, "ossify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để chỉ sự hoá xương, tạo ra nghĩa bóng về sự bảo thủ trong tư duy hay hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp