Bản dịch của từ Ossify trong tiếng Việt

Ossify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ossify (Verb)

ˈɑsəfaɪ
ˈɑsəfaɪ
01

Ngừng phát triển; trì trệ.

Cease developing stagnate.

Ví dụ

Without new ideas, the company began to ossify and lose relevance.

Không có ý tưởng mới, công ty bắt đầu cứng đờ và mất tính liên quan.

The traditional practices in the village ossified over generations.

Các phong tục truyền thống trong làng trở nên cứng đờ qua các thế hệ.

As technology advances, old systems tend to ossify without adaptation.

Khi công nghệ tiến bộ, các hệ thống cũ thường trở nên cứng đờ nếu không thích nghi.

02

Biến thành xương hoặc mô xương.

Turn into bone or bony tissue.

Ví dụ

Lack of movement can cause muscles to ossify over time.

Thiếu vận động có thể làm cơ bắp cứng lại theo thời gian.

The old building's wooden beams gradually ossify into solid structures.

Các dầm gỗ của tòa nhà cũ dần dần trở thành cấu trúc chắc chắn.

The traditional craft of pottery making has ossified into a dying art.

Nghề làm gốm truyền thống đã trở thành một nghệ thuật đang tàn phai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ossify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ossify

Không có idiom phù hợp