Bản dịch của từ Otary trong tiếng Việt
Otary

Otary (Noun)
The otary plays a significant role in marine ecosystems.
Otary đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Many people do not see otaries in their natural habitat.
Nhiều người không thấy otary trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Did you know that otaries can weigh up to 800 pounds?
Bạn có biết rằng otary có thể nặng tới 800 pound không?
"Otary" là một thuật ngữ dùng để chỉ các loài hải cẩu trong họ Otariidae, bao gồm hải cẩu có tai và hải cẩu chân chèo. Chúng được phân biệt với những loài hải cẩu không có tai (họ Phocidae) nhờ cấu trúc tai ngoài nổi bật và khả năng di chuyển trên cạn nhanh chóng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và bảo tồn động vật biển.
Từ "otary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "otarium", một thuật ngữ dùng để chỉ dòng nước mà vật nuôi có thể bơi lội. "Otary" thường được liên kết với loài sư tử biển và hải cẩu, thuộc nhóm pinniped. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự khảo sát các sinh vật biển, nhấn mạnh tính chất thích ứng và sống trong môi trường nước. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loài động vật có liên quan, thể hiện mối quan hệ với nước trong tự nhiên.
Từ "otary" không có mức độ sử dụng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do chủ yếu liên quan đến ngành sinh học hoặc môi trường. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ đến các loài động vật thuộc họ hải cẩu, đặc biệt trong nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến động vật biển, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.