Bản dịch của từ Otary trong tiếng Việt
Otary
Noun [U/C]
Otary (Noun)
Ví dụ
The otary plays a significant role in marine ecosystems.
Otary đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Many people do not see otaries in their natural habitat.
Nhiều người không thấy otary trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Did you know that otaries can weigh up to 800 pounds?
Bạn có biết rằng otary có thể nặng tới 800 pound không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Otary
Không có idiom phù hợp