Bản dịch của từ Otariid trong tiếng Việt

Otariid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otariid(Noun)

ˈəʊtərˌiːd
ˈoʊtɝˌid
01

Một loài động vật có vú biển thuộc họ Otariidae, bao gồm sư tử biển và hải cẩu lông.

A marine mammal that is a member of the family Otariidae which includes sea lions and fur seals

Ví dụ
02

Một loài động vật thuộc nhóm hải cẩu có tai.

An animal belonging to the group of eared seals

Ví dụ
03

Một loại hải cẩu có đặc điểm là có vành tai bên ngoài.

A type of pinniped characterized by external ear flaps

Ví dụ