Bản dịch của từ Otterhound trong tiếng Việt

Otterhound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otterhound (Noun)

ˈɑtɚhˌaʊnd
ˈɑtɚhˌaʊnd
01

Một giống chó lớn có bộ lông dài xù xì, được sử dụng để săn rái cá.

A large dog of a breed with a long rough coat used in otter hunting.

Ví dụ

The otterhound is known for its excellent hunting skills in water.

Chó otterhound nổi tiếng với kỹ năng săn bắt tuyệt vời dưới nước.

Many people do not own an otterhound in urban areas.

Nhiều người không nuôi chó otterhound ở khu vực đô thị.

Is the otterhound often used in hunting competitions in the US?

Chó otterhound có thường được sử dụng trong các cuộc thi săn ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otterhound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otterhound

Không có idiom phù hợp