Bản dịch của từ Out from trong tiếng Việt
Out from

Out from (Phrase)
He walked out from the meeting room in frustration.
Anh ta đi ra khỏi phòng họp với sự thất vọng.
She didn't want to come out from her comfort zone.
Cô ấy không muốn rời khỏi vùng thoải mái của mình.
Did they step out from their cultural norms to adapt?
Họ có rời khỏi quy tắc văn hóa để thích nghi không?
Cụm từ "out from" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái xuất phát ra khỏi một không gian hoặc hoàn cảnh nào đó. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động rời khỏi một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi; "out of" thường phổ biến hơn trong cả hai biến thể nhưng có thể mang nghĩa tương đương trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "out from" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "out", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ūt" có nghĩa là "ra ngoài", và giới từ "from", có gốc Latinh "ex" có nghĩa là "từ". Hình thành từ thời trung cổ, cụm từ này đã dần dần trở thành biểu thị cho hành động di chuyển từ một nơi nào đó ra ngoài. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện một sự chuyển đổi không gian rõ ràng, nhấn mạnh sự thoát ra khỏi một trạng thái hay vị trí ban đầu.
Cụm từ "out from" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài nghe và bài nói, cụm từ này ít được sử dụng vì ngữ cảnh hội thoại thường yêu cầu cách diễn đạt trực tiếp hơn. Tuy nhiên, trong bài đọc và bài viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái hoặc hành động như "đi ra từ" một nơi nào đó. Ngoài ra, cụm này cũng thường được dùng trong văn nói hàng ngày để diễn đạt sự di chuyển ra khỏi một không gian hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



