Bản dịch của từ Out in left field trong tiếng Việt
Out in left field

Out in left field (Idiom)
Her idea was out in left field and not relevant to the topic.
Ý tưởng của cô ấy rất lạ và không liên quan đến chủ đề.
His comments were never out in left field during the discussion.
Nhận xét của anh ấy không bao giờ lạ lẫm trong cuộc thảo luận.
Was the answer out in left field when you asked about hobbies?
Câu trả lời có lạ lẫm khi bạn hỏi về sở thích không?
Cụm từ "out in left field" trong tiếng Anh có nghĩa là đặc biệt lạc lõng, khác thường hoặc không liên quan đến chủ đề đang thảo luận. Nguồn gốc của cụm này xuất phát từ môn bóng chày, nơi khu vực "left field" mặc định cho những cầu thủ ít được chú ý đến. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường ít gặp. Khi nói, cách phát âm có thể khác nhau nhưng không làm thay đổi nghĩa.
Cụm từ "out in left field" có nguồn gốc từ ngôn ngữ thể thao, đặc biệt là bóng chày, trong đó vị trí "left field" thường được coi là xa xôi và ít tập trung hơn, biểu trưng cho sự lạc lõng hoặc không chính xác trong suy nghĩ. Xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để mô tả những ý kiến hoặc hành động không liên quan hoặc không thực tế trong một bối cảnh nhất định, phản ánh sự xa cách với thông điệp chính.
Cụm từ "out in left field" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để chỉ một ý tưởng hoặc hành động kỳ quặc, bất thường hoặc không liên quan đến chủ đề chính trong cuộc hội thoại hoặc thảo luận. Cụm từ này có thể gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi phân tích ý tưởng sáng tạo trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp