Bản dịch của từ Out of breath trong tiếng Việt
Out of breath

Out of breath (Phrase)
After running to catch the bus, she was out of breath.
Sau khi chạy để kịp xe buýt, cô ấy hết hơi.
The children played tag until they were out of breath.
Những đứa trẻ chơi đuổi bắt cho đến khi hết hơi.
He climbed the stairs quickly, leaving him out of breath.
Anh ta leo cầu thang nhanh, khiến anh ta hết hơi.
Cụm từ "out of breath" diễn tả trạng thái khó thở hoặc mệt mỏi do vận động quá sức, thường xảy ra sau khi tập thể dục hoặc hoạt động thể lý mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, với cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong hai dạng này. "Out of breath" có thể được dùng để chỉ cảm giác tức thời hoặc tình trạng sức khỏe nói chung khi gặp khó khăn trong việc thở.
Cụm từ "out of breath" có nguồn gốc từ động từ "breathe" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "breathian", có nghĩa là "thở". Rễ từ "breath" bắt nguồn từ tiếng Latin "spirare", nghĩa là "thổi" hoặc "hít thở". Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với trạng thái không thể thở bình thường do hoạt động thể chất cường độ cao hoặc lo âu. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu không khí.
Cụm từ "out of breath" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến hoạt động thể chất hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng gia tăng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, sức khoẻ hoặc miêu tả tình trạng mệt mỏi. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn viết, nhất là trong các bài luận về sức khoẻ cộng đồng hoặc khi đánh giá hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp