Bản dịch của từ Out of breath trong tiếng Việt

Out of breath

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of breath (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv bɹˈɛθ
ˈaʊt ˈʌv bɹˈɛθ
01

Thở nhanh và khó khăn, thường là do bạn vừa chạy hoặc tập một số bài tập khác.

Breathing fast and with difficulty usually because you have been running or doing some other exercise.

Ví dụ

After running to catch the bus, she was out of breath.

Sau khi chạy để kịp xe buýt, cô ấy hết hơi.

The children played tag until they were out of breath.

Những đứa trẻ chơi đuổi bắt cho đến khi hết hơi.

He climbed the stairs quickly, leaving him out of breath.

Anh ta leo cầu thang nhanh, khiến anh ta hết hơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of breath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of breath

Không có idiom phù hợp