Bản dịch của từ Outage trong tiếng Việt

Outage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outage (Noun)

ˈaʊ.tɪdʒ
ˈaʊ.t̬ɪdʒ
01

Khoảng thời gian không có nguồn điện hoặc dịch vụ khác hoặc khi thiết bị ngừng hoạt động.

A period when a power supply or other service is not available or when equipment is closed down.

Ví dụ

The city experienced a blackout due to a power outage.

Thành phố trải qua tình trạng mất điện do sự cố nguồn điện.

The internet outage affected communication during the event.

Sự cố mạng ảnh hưởng đến việc giao tiếp trong sự kiện.

Dạng danh từ của Outage (Noun)

SingularPlural

Outage

Outages

Kết hợp từ của Outage (Noun)

CollocationVí dụ

Power outage

Mất điện

The power outage affected 500 homes in springfield last night.

Sự mất điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở springfield tối qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outage/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.