Bản dịch của từ Outage trong tiếng Việt
Outage

Outage (Noun)
The city experienced a blackout due to a power outage.
Thành phố trải qua tình trạng mất điện do sự cố nguồn điện.
The internet outage affected communication during the event.
Sự cố mạng ảnh hưởng đến việc giao tiếp trong sự kiện.
The outage disrupted the social media platform for hours.
Sự cố đã làm gián đoạn nền tảng truyền thông xã hội trong vài giờ.
Dạng danh từ của Outage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outage | Outages |
Kết hợp từ của Outage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Power outage Mất điện | The power outage affected 500 homes in springfield last night. Sự mất điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở springfield tối qua. |
Họ từ
Từ "outage" trong tiếng Anh chỉ tình trạng ngừng hoạt động hoặc gián đoạn của một dịch vụ, thường liên quan đến điện, nước, hoặc các hệ thống công nghệ thông tin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outage" được sử dụng giống nhau nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này thường thấy trong báo cáo hạ tầng, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngành công nghiệp công nghệ. Phát âm của "outage" là /ˈaʊtɪdʒ/, không có biến thể nghĩa đặc biệt giữa hai phiên bản.
Từ “outage” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khởi nguồn từ động từ “out” kết hợp với “age”, biểu thị tình trạng thiếu hụt hoặc ngừng hoạt động. Trong tiếng Latin, từ “æxitus” mang nghĩa là "ra ngoài" cũng liên quan đến khái niệm về sự gián đoạn. Qua quá trình phát triển, “outage” đã trở thành thuật ngữ chỉ các trường hợp ngừng cung cấp dịch vụ điện, nước, hoặc công nghệ, phản ánh sự thiếu thốn mà người dùng phải trải qua trong các tình huống này.
Từ "outage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề công nghệ và dịch vụ công cộng. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự cố mất điện hoặc ngừng cung cấp dịch vụ, thể hiện sự ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý hệ thống, nơi việc gián đoạn dịch vụ có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp