Bản dịch của từ Outboarding trong tiếng Việt
Outboarding

Outboarding (Noun)
Outboarding is popular among families during summer vacations at the lake.
Đi thuyền máy rất phổ biến trong các gia đình vào mùa hè ở hồ.
Outboarding is not allowed in this area due to safety regulations.
Đi thuyền máy không được phép ở khu vực này vì quy định an toàn.
Is outboarding a common activity at the annual community festival?
Đi thuyền máy có phải là hoạt động phổ biến tại lễ hội cộng đồng hàng năm không?
"Outboarding" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, chỉ hoạt động chuyển giao từ khối lượng kiến thức, kỹ năng từ một tổ chức hoặc cá nhân sang một cá nhân mới, nhằm hỗ trợ quá trình hòa nhập và phát triển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau, tùy theo lĩnh vực cụ thể.
Từ "outboarding" bắt nguồn từ cụm từ "outboard", mà theo tiếng Latinh có thể được hiểu là "exter" (ngoài) và "borde" (bờ) trong ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển ra ngoài biên giới hoặc bờ biển. Cụm từ này đã phát triển trong thế kỷ 20, đặc biệt trong ngành hàng hải, chỉ việc lắp đặt động cơ ngoài cho tàu thuyền. Hiện nay, "outboarding" chỉ việc chuẩn bị cho một cuộc sống mới, thường liên quan đến công việc hoặc môi trường mới, thể hiện sự chuyển giao từ tình huống này sang tình huống khác.
Từ "outboarding" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao nước và các hoạt động ngoài trời, như thuyền buồm và đi phượt. Trong bối cảnh này, "outboarding" thường liên quan đến việc di chuyển bằng thuyền, sử dụng động cơ ngoài để tăng tốc độ và hiệu suất. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp du lịch và giải trí, nhấn mạnh các hoạt động liên quan đến việc điều khiển phương tiện thủy.