Bản dịch của từ Outdoor lighting trong tiếng Việt

Outdoor lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdoor lighting(Noun)

ˈaʊtdˌɔɹ lˈaɪtɨŋ
ˈaʊtdˌɔɹ lˈaɪtɨŋ
01

Nguồn ánh sáng được thiết kế cho mục đích sử dụng ngoài trời, thường để chiếu sáng các khu vực như vườn, lối đi và sân.

Light sources designed for outdoor use, typically for illumination of areas such as gardens, pathways, and patios.

Ví dụ
02

Thuật ngữ chung cho việc chiếu sáng điện được sử dụng bên ngoài các tòa nhà và công trình.

The general term for electric lighting used outside buildings and structures.

Ví dụ
03

Hệ thống chiếu sáng nâng cao độ rõ nét và bầu không khí của không gian ngoài trời.

Lighting systems that enhance the visibility and ambiance of outdoor spaces.

Ví dụ