Bản dịch của từ Outdoor lighting trong tiếng Việt

Outdoor lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdoor lighting (Noun)

ˈaʊtdˌɔɹ lˈaɪtɨŋ
ˈaʊtdˌɔɹ lˈaɪtɨŋ
01

Nguồn ánh sáng được thiết kế cho mục đích sử dụng ngoài trời, thường để chiếu sáng các khu vực như vườn, lối đi và sân.

Light sources designed for outdoor use, typically for illumination of areas such as gardens, pathways, and patios.

Ví dụ

Outdoor lighting enhances community gardens in the city of Seattle.

Đèn chiếu sáng ngoài trời làm đẹp vườn cộng đồng ở Seattle.

Many neighborhoods do not have sufficient outdoor lighting for safety.

Nhiều khu phố không có đủ đèn chiếu sáng ngoài trời để an toàn.

Is outdoor lighting important for social events in public parks?

Đèn chiếu sáng ngoài trời có quan trọng cho các sự kiện xã hội ở công viên không?

02

Thuật ngữ chung cho việc chiếu sáng điện được sử dụng bên ngoài các tòa nhà và công trình.

The general term for electric lighting used outside buildings and structures.

Ví dụ

Outdoor lighting improves community safety during evening events at parks.

Đèn chiếu sáng ngoài trời cải thiện an toàn cộng đồng trong các sự kiện buổi tối tại công viên.

Many neighborhoods do not have adequate outdoor lighting for safety.

Nhiều khu phố không có đủ đèn chiếu sáng ngoài trời để đảm bảo an toàn.

Is outdoor lighting necessary for community gatherings in urban areas?

Đèn chiếu sáng ngoài trời có cần thiết cho các buổi tụ họp cộng đồng ở khu vực đô thị không?

03

Hệ thống chiếu sáng nâng cao độ rõ nét và bầu không khí của không gian ngoài trời.

Lighting systems that enhance the visibility and ambiance of outdoor spaces.

Ví dụ

Outdoor lighting improves safety in public parks during evening events.

Đèn chiếu sáng ngoài trời cải thiện an toàn trong công viên công cộng vào buổi tối.

Outdoor lighting does not create a welcoming atmosphere for community gatherings.

Đèn chiếu sáng ngoài trời không tạo ra bầu không khí chào đón cho các buổi tụ họp cộng đồng.

Does outdoor lighting help reduce crime rates in urban neighborhoods?

Đèn chiếu sáng ngoài trời có giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở khu phố đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outdoor lighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdoor lighting

Không có idiom phù hợp