Bản dịch của từ Outdoor lighting trong tiếng Việt
Outdoor lighting
Noun [U/C]

Outdoor lighting (Noun)
ˈaʊtdˌɔɹ lˈaɪtɨŋ
ˈaʊtdˌɔɹ lˈaɪtɨŋ
01
Nguồn ánh sáng được thiết kế cho mục đích sử dụng ngoài trời, thường để chiếu sáng các khu vực như vườn, lối đi và sân.
Light sources designed for outdoor use, typically for illumination of areas such as gardens, pathways, and patios.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hệ thống chiếu sáng nâng cao độ rõ nét và bầu không khí của không gian ngoài trời.
Lighting systems that enhance the visibility and ambiance of outdoor spaces.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outdoor lighting
Không có idiom phù hợp