Bản dịch của từ Outdraw trong tiếng Việt
Outdraw

Outdraw (Verb)
The concert outdraws the festival every year with larger crowds.
Buổi hòa nhạc thu hút nhiều người hơn lễ hội mỗi năm.
The debate did not outdraw the community meeting last month.
Cuộc tranh luận không thu hút nhiều người hơn cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Does the charity event outdraw the annual gala this year?
Sự kiện từ thiện có thu hút nhiều người hơn buổi tiệc hàng năm năm nay không?
Từ "outdraw" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt hơn hoặc thu hút nhiều hơn trong một bối cảnh nhất định, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, "outdraw" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi mà thuật ngữ gần nghĩa như "outperform" có thể được ưa chuộng hơn. Trong văn viết và nói, "outdraw" thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, chỉ ra sự vượt trội vượt qua người khác.
Từ "outdraw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "out-" biểu thị ý nghĩa vượt trội hơn và "draw" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, có nghĩa là kéo hoặc rút ra. Thời gian đầu, "to draw" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kéo vật gì đó về phía mình hoặc lấy ra. Ngày nay, "outdraw" thường dùng để chỉ hành động vượt trội hơn trong một cuộc cạnh tranh hoặc xung đột, thể hiện sự chủ động và khả năng hơn hẳn đối thủ.
Từ "outdraw" thể hiện tần suất sử dụng khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến so sánh, tranh luận hoặc phân tích thông tin. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "outdraw" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, đặc biệt là trong bắn cung hoặc các cuộc thi liên quan đến kỹ năng bắn hoặc rút vũ khí. Sự lựa chọn từ này cho thấy sự cạnh tranh và kỹ thuật, tạo ra một bối cảnh cụ thể cho người nói và người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp