Bản dịch của từ Outfall trong tiếng Việt
Outfall

Outfall (Noun)
The outfall of the river Thames is near the city of London.
Nơi thoát nước của sông Thames gần thành phố London.
The outfall does not pollute the ocean, according to recent studies.
Nơi thoát nước không gây ô nhiễm đại dương, theo các nghiên cứu gần đây.
What is the outfall location for the Hudson River in New York?
Vị trí thoát nước của sông Hudson ở New York là gì?
Từ "outfall" chỉ vị trí hoặc cấu trúc nơi nước thải hoặc nước từ các con sông đổ vào biển, hồ, hoặc các hệ thống nước khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật môi trường và quản lý nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong thực tiễn, có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Các thuật ngữ liên quan như "discharge" và "emission" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường.
Từ "outfall" xuất phát từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là ra ngoài, kết hợp với từ "fall" có nguồn gốc Latin "fallere", nghĩa là rơi hoặc đổ xuống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "outfall" được sử dụng để chỉ điểm xả nước, thường là nước thải hoặc nước mưa, vào một nguồn nước lớn hơn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về hành động khí thải hay sự chảy ra ngoài.
Từ "outfall" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường và kỹ thuật trong các bài kiểm tra IELTS. Trên thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các điểm xả nước thải từ hệ thống cống rãnh hoặc các công trình xử lý nước. Ngoài ra, "outfall" có thể xuất hiện trong báo cáo tài chính hoặc quy hoạch đô thị khi bàn về ảnh hưởng của nước thải đến hệ sinh thái. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong các cuộc thi IELTS, nhất là so với các từ vựng thông dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp