Bản dịch của từ Outfall trong tiếng Việt

Outfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outfall (Noun)

ˈaʊtfɑl
ˈaʊtfɑl
01

Nơi mà sông, cống, cống đổ ra biển, sông, hồ.

The place where a river drain or sewer empties into the sea a river or a lake.

Ví dụ

The outfall of the river Thames is near the city of London.

Nơi thoát nước của sông Thames gần thành phố London.

The outfall does not pollute the ocean, according to recent studies.

Nơi thoát nước không gây ô nhiễm đại dương, theo các nghiên cứu gần đây.

What is the outfall location for the Hudson River in New York?

Vị trí thoát nước của sông Hudson ở New York là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outfall

Không có idiom phù hợp